Bản dịch của từ Beauty spot trong tiếng Việt

Beauty spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty spot (Noun)

bjˈuti spɑt
bjˈuti spɑt
01

(chủ yếu là anh) một nơi nổi tiếng vì vẻ đẹp, đặc biệt là phong cảnh thiên nhiên.

Chiefly britain a place noted for its beauty especially its natural scenery.

Ví dụ

Visiting the local beauty spot was a popular weekend activity.

Việc ghé thăm điểm đẹp địa phương là hoạt động cuối tuần phổ biến.

The beauty spot attracted many tourists due to its stunning views.

Điểm đẹp thu hút nhiều du khách vì cảnh đẹp tuyệt vời của nó.

The government invested in preserving the beauty spot's natural environment.

Chính phủ đầu tư vào việc bảo tồn môi trường tự nhiên của điểm đẹp.

02

(cổ) một vật (đặc biệt là một khía cạnh của cái gì đó) đẹp đẽ.

Archaic a thing especially an aspect of something which is beautiful.

Ví dụ

The park is a beauty spot in our town.

Công viên là một điểm đẹp ở thị trấn của chúng tôi.

The lake is a natural beauty spot for tourists.

Hồ là một điểm đẹp tự nhiên dành cho du khách.

The waterfall is a hidden beauty spot in the forest.

Thác nước là một điểm đẹp ẩn trong rừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beauty spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beauty spot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.