Bản dịch của từ Beauty spot trong tiếng Việt
Beauty spot

Beauty spot (Noun)
Visiting the local beauty spot was a popular weekend activity.
Việc ghé thăm điểm đẹp địa phương là hoạt động cuối tuần phổ biến.
The beauty spot attracted many tourists due to its stunning views.
Điểm đẹp thu hút nhiều du khách vì cảnh đẹp tuyệt vời của nó.
The government invested in preserving the beauty spot's natural environment.
Chính phủ đầu tư vào việc bảo tồn môi trường tự nhiên của điểm đẹp.
The park is a beauty spot in our town.
Công viên là một điểm đẹp ở thị trấn của chúng tôi.
The lake is a natural beauty spot for tourists.
Hồ là một điểm đẹp tự nhiên dành cho du khách.
The waterfall is a hidden beauty spot in the forest.
Thác nước là một điểm đẹp ẩn trong rừng.
"Beauty spot" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một vết đen nhỏ trên da, thường được coi là điểm nhấn hoặc tô điểm cho vẻ đẹp của khuôn mặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa sắc đẹp phương Tây, với nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự cũng được sử dụng, nhưng đôi khi "mole" (nốt ruồi) có thể sử dụng thay thế. Tuy nhiên, "beauty spot" nhấn mạnh vẻ đẹp hơn là chỉ một dấu hiệu trên da.
Thuật ngữ "beauty spot" bắt nguồn từ tiếng Latin "pulchritudo", có nghĩa là vẻ đẹp, kết hợp với từ "spot", có nguồn gốc từ tiếng Old English "snotta", chỉ vị trí hoặc điểm. Trong lịch sử, các "beauty spots" thường là những nốt ruồi hoặc dấu hiệu nhỏ trên da được xem là biểu tượng của vẻ đẹp và quyến rũ, đặc biệt là trong các xã hội phương Tây thế kỷ 18 và 19. Ngày nay, cụm từ này chỉ những đặc điểm nhỏ, có thể tạo nên sự cuốn hút và nổi bật cho vẻ ngoài của một người.
“Beauty spot” là một thuật ngữ chỉ những nốt ruồi hoặc đốm trên da, thường được coi là điểm thu hút hoặc đặc biệt trong thẩm mỹ. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình hoặc khi thảo luận về yếu tố văn hóa liên quan đến cái đẹp. Trong các tình huống phổ biến khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thời trang, mỹ phẩm và quảng cáo, nhấn mạnh sự độc đáo và thu hút trong vẻ ngoài của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp