Bản dịch của từ Become a law unto yourself trong tiếng Việt
Become a law unto yourself
Become a law unto yourself (Phrase)
Many activists become a law unto themselves for social justice causes.
Nhiều nhà hoạt động trở thành luật lệ cho chính họ vì công lý xã hội.
They do not become a law unto themselves during community projects.
Họ không trở thành luật lệ cho chính họ trong các dự án cộng đồng.
Can individuals become a law unto themselves in social movements?
Liệu cá nhân có thể trở thành luật lệ cho chính họ trong các phong trào xã hội không?
Tự quản lý và đưa ra quyết định độc lập.
To be self-governing and make decisions independently.
Many young adults become a law unto themselves after college graduation.
Nhiều người lớn tuổi trở thành luật riêng của họ sau khi tốt nghiệp.
Students should not become a law unto themselves in school.
Học sinh không nên trở thành luật riêng của họ ở trường.
Can teenagers truly become a law unto themselves in society?
Liệu thanh thiếu niên có thể thực sự trở thành luật riêng của họ trong xã hội không?
Many people become a law unto themselves in today's fast-paced society.
Nhiều người trở thành luật lệ của chính họ trong xã hội hiện đại.
She does not become a law unto herself; she follows the rules.
Cô ấy không trở thành luật lệ của chính mình; cô ấy tuân theo quy tắc.
Can individuals truly become a law unto themselves in modern society?
Liệu cá nhân có thể thực sự trở thành luật lệ của chính họ trong xã hội hiện đại không?
Cụm từ "become a law unto yourself" có nguồn gốc từ ngữ pháp tiếng Anh, mang ý nghĩa là hành động tự đặt ra quy tắc hoặc nguyên tắc cho chính mình mà không tuân theo quy định của người khác. Cụm từ này thường chỉ những cá nhân có sự tự tin cao và quyết định cá nhân độc lập, có thể dẫn đến những hành động hoặc quyết định khác biệt so với chuẩn mực xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ dụng.