Bản dịch của từ Become a law unto yourself trong tiếng Việt

Become a law unto yourself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become a law unto yourself (Phrase)

bɨkˈʌm ə lˈɔ ˈʌntu jɚsˈɛlf
bɨkˈʌm ə lˈɔ ˈʌntu jɚsˈɛlf
01

Hành động theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn của chính mình thay vì những gì người khác áp đặt.

To act according to one's own rules or standards rather than those imposed by others.

Ví dụ

Many activists become a law unto themselves for social justice causes.

Nhiều nhà hoạt động trở thành luật lệ cho chính họ vì công lý xã hội.

They do not become a law unto themselves during community projects.

Họ không trở thành luật lệ cho chính họ trong các dự án cộng đồng.

Can individuals become a law unto themselves in social movements?

Liệu cá nhân có thể trở thành luật lệ cho chính họ trong các phong trào xã hội không?

02

Tự quản lý và đưa ra quyết định độc lập.

To be self-governing and make decisions independently.

Ví dụ

Many young adults become a law unto themselves after college graduation.

Nhiều người lớn tuổi trở thành luật riêng của họ sau khi tốt nghiệp.

Students should not become a law unto themselves in school.

Học sinh không nên trở thành luật riêng của họ ở trường.

Can teenagers truly become a law unto themselves in society?

Liệu thanh thiếu niên có thể thực sự trở thành luật riêng của họ trong xã hội không?

03

Phát triển các hướng dẫn đạo đức hoặc luân lý của riêng mình, thay vì tuân thủ các chuẩn mực xã hội.

To develop one's own ethical or moral guidelines, rather than adhering to societal norms.

Ví dụ

Many people become a law unto themselves in today's fast-paced society.

Nhiều người trở thành luật lệ của chính họ trong xã hội hiện đại.

She does not become a law unto herself; she follows the rules.

Cô ấy không trở thành luật lệ của chính mình; cô ấy tuân theo quy tắc.

Can individuals truly become a law unto themselves in modern society?

Liệu cá nhân có thể thực sự trở thành luật lệ của chính họ trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Become a law unto yourself cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become a law unto yourself

Không có idiom phù hợp