Bản dịch của từ Become a law unto yourself trong tiếng Việt

Become a law unto yourself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become a law unto yourself(Phrase)

bɨkˈʌm ə lˈɔ ˈʌntu jɚsˈɛlf
bɨkˈʌm ə lˈɔ ˈʌntu jɚsˈɛlf
01

Hành động theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn của chính mình thay vì những gì người khác áp đặt.

To act according to one's own rules or standards rather than those imposed by others.

Ví dụ
02

Tự quản lý và đưa ra quyết định độc lập.

To be self-governing and make decisions independently.

Ví dụ
03

Phát triển các hướng dẫn đạo đức hoặc luân lý của riêng mình, thay vì tuân thủ các chuẩn mực xã hội.

To develop one's own ethical or moral guidelines, rather than adhering to societal norms.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh