Bản dịch của từ Bedights trong tiếng Việt
Bedights

Bedights (Verb)
They bedight the hall with colorful banners for the festival.
Họ trang trí hội trường bằng cờ màu cho lễ hội.
She does not bedight her home with excessive decorations.
Cô ấy không trang trí nhà mình bằng đồ trang trí quá nhiều.
Do you bedight your social media profiles with flashy images?
Bạn có trang trí hồ sơ mạng xã hội của mình bằng hình ảnh nổi bật không?
Bedights (Noun)
Quần áo hoặc thiết bị được sử dụng cho một hoạt động cụ thể, đặc biệt là các hoạt động quân sự hoặc ngoài trời.
Clothes or equipment used for a particular activity especially military or outdoor activities.
The soldiers wore special bedights during the training in California.
Các binh sĩ mặc trang phục đặc biệt trong buổi huấn luyện ở California.
Many students do not have proper bedights for outdoor activities.
Nhiều sinh viên không có trang phục phù hợp cho các hoạt động ngoài trời.
Do you think bedights affect team spirit in social events?
Bạn có nghĩ rằng trang phục ảnh hưởng đến tinh thần đội nhóm trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "bedights" là dạng quá khứ của động từ "bedight", có nghĩa là trang trí hoặc tô điểm. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bedight" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách dùng rất hãn hữu, thường chỉ thấy trong các văn bản cổ hoặc thơ ca. Việc sử dụng từ này hiện nay chủ yếu mang tính chất nghệ thuật hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "bedights" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dight", có nghĩa là trang trí hoặc trang hoàng. Từ này lại bắt nguồn từ động từ Latinh "dictare", có nghĩa là chỉ định hoặc quy định. Qua thời gian, "bedights" đã được sử dụng để chỉ việc trang trí, đặc biệt trong bối cảnh thơ ca và văn học. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hình thức làm đẹp hoặc trang trí một cách tinh tế, vẫn giữ nguyên kết nối với nguồn gốc của nó.
Từ "bedights" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói trong các ngữ cảnh liên quan đến văn chương hoặc văn hóa, nhưng không phải là một từ thông dụng. Từ này thường được dùng để mô tả sự trang trí hoặc trang sức, chủ yếu trong các tác phẩm thơ ca hay cổ điển. Do vậy, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về văn học hoặc nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề thực tiễn.