Bản dịch của từ Bedights trong tiếng Việt

Bedights

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedights (Verb)

bˈidɨts
bˈidɨts
01

Để trang trí hoặc tô điểm, đặc biệt là một cách sặc sỡ hoặc lòe loẹt.

To decorate or adorn especially in a showy or gaudy manner.

Ví dụ

They bedight the hall with colorful banners for the festival.

Họ trang trí hội trường bằng cờ màu cho lễ hội.

She does not bedight her home with excessive decorations.

Cô ấy không trang trí nhà mình bằng đồ trang trí quá nhiều.

Do you bedight your social media profiles with flashy images?

Bạn có trang trí hồ sơ mạng xã hội của mình bằng hình ảnh nổi bật không?

Bedights (Noun)

bˈidɨts
bˈidɨts
01

Quần áo hoặc thiết bị được sử dụng cho một hoạt động cụ thể, đặc biệt là các hoạt động quân sự hoặc ngoài trời.

Clothes or equipment used for a particular activity especially military or outdoor activities.

Ví dụ

The soldiers wore special bedights during the training in California.

Các binh sĩ mặc trang phục đặc biệt trong buổi huấn luyện ở California.

Many students do not have proper bedights for outdoor activities.

Nhiều sinh viên không có trang phục phù hợp cho các hoạt động ngoài trời.

Do you think bedights affect team spirit in social events?

Bạn có nghĩ rằng trang phục ảnh hưởng đến tinh thần đội nhóm trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bedights cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedights

Không có idiom phù hợp