Bản dịch của từ Bedouins trong tiếng Việt
Bedouins

Bedouins (Noun Countable)
The Bedouins travel across the deserts of Jordan every year.
Các Bedouins di chuyển qua các sa mạc của Jordan mỗi năm.
Many Bedouins do not have permanent homes in the desert.
Nhiều Bedouins không có nhà cố định trong sa mạc.
How do Bedouins adapt to the harsh desert environment?
Các Bedouins thích nghi với môi trường khắc nghiệt của sa mạc như thế nào?
Người Bedouin (tiếng Ả Rập: بدو) là các nhóm dân tộc du nom sống chủ yếu ở các vùng sa mạc của Trung Đông và Bắc Phi. Họ thường sống theo lối sống du mục, di chuyển theo mùa để tìm kiếm nguồn nước và thức ăn cho gia súc. Thuật ngữ "Bedouin" xuất phát từ từ "badawia" trong tiếng Ả Rập, có nghĩa là "cư dân vùng quê". Người Bedouin nổi tiếng với văn hóa phong phú, trang phục truyền thống sặc sỡ và kỹ năng sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.
Từ "Bedouins" xuất phát từ tiếng Ả Rập "badawi" có nghĩa là "người sống trong sa mạc". Từ nguyên này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập cổ đại, phản ánh lối sống du mục của các bộ tộc ở khu vực sa mạc Ả Rập và Bắc Phi. Lịch sử các Bedouin gắn liền với việc chăn nuôi gia súc và thương mại trong các môi trường khắc nghiệt. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ về lối sống mà còn đại diện cho nền văn hóa và di sản phong phú của họ.
Từ "Bedouins" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính đặc thù văn hóa và địa lý của từ này. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề du lịch, xã hội, hoặc văn hóa Ả Rập. Trong các ngữ cảnh khác, “Bedouins” thường được sử dụng khi thảo luận về lối sống du mục, phong tục tập quán, và các vấn đề liên quan đến sự phát triển bền vững trong cộng đồng này.