Bản dịch của từ Befogging trong tiếng Việt

Befogging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befogging(Verb)

bɨfˈɔɡɨŋ
bɨfˈɔɡɨŋ
01

Để bao phủ trong sương mù.

To envelop in fog.

Ví dụ
02

Làm tối hoặc che khuất.

To darken or obscure.

Ví dụ
03

Làm cho không rõ ràng hoặc nhầm lẫn.

To make unclear or confused.

Ví dụ

Befogging(Adjective)

bɨfˈɔɡɨŋ
bɨfˈɔɡɨŋ
01

Gây nhầm lẫn hoặc không chắc chắn.

Causing confusion or uncertainty.

Ví dụ
02

Liên quan đến một cái gì đó che khuất sự rõ ràng.

Pertaining to something that obscures clarity.

Ví dụ
03

Bị sương mù che khuất.

Obscured by fog.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ