Bản dịch của từ Befogging trong tiếng Việt
Befogging

Befogging (Verb)
Để bao phủ trong sương mù.
To envelop in fog.
The city is befogging the truth about social inequality.
Thành phố đang bao phủ sự thật về bất bình đẳng xã hội.
They are not befogging the issues in their community discussions.
Họ không đang bao phủ các vấn đề trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Is the government befogging the real causes of social unrest?
Liệu chính phủ có đang bao phủ nguyên nhân thực sự của bất ổn xã hội?
The recent events are befogging the community's understanding of social issues.
Những sự kiện gần đây đang làm mờ đi sự hiểu biết của cộng đồng về các vấn đề xã hội.
The misinformation is not befogging the public's view on social justice.
Thông tin sai lệch không làm mờ đi cái nhìn của công chúng về công bằng xã hội.
Are the media's reports befogging the real social problems we face?
Các báo cáo của truyền thông có đang làm mờ đi các vấn đề xã hội thực sự mà chúng ta phải đối mặt không?
The media is befogging the truth about social issues today.
Truyền thông đang làm mờ sự thật về các vấn đề xã hội hôm nay.
The report does not befogging the facts; it presents them clearly.
Báo cáo không làm mờ các sự thật; nó trình bày rõ ràng.
Is social media befogging our understanding of real-world problems?
Liệu mạng xã hội có làm mờ hiểu biết của chúng ta về các vấn đề thực tế không?
Befogging (Adjective)
Gây nhầm lẫn hoặc không chắc chắn.
The new social media policy is befogging for many employees at Facebook.
Chính sách truyền thông xã hội mới đang gây nhầm lẫn cho nhiều nhân viên tại Facebook.
The befogging information about the event confused the attendees at the conference.
Thông tin gây nhầm lẫn về sự kiện đã làm rối trí những người tham dự hội nghị.
Is the befogging data affecting public opinion on climate change issues?
Dữ liệu gây nhầm lẫn có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về vấn đề biến đổi khí hậu không?
Liên quan đến một cái gì đó che khuất sự rõ ràng.
Pertaining to something that obscures clarity.
The befogging arguments in the debate confused many students at Harvard.
Các lập luận mơ hồ trong cuộc tranh luận đã làm nhiều sinh viên tại Harvard bối rối.
The befogging details in the report did not help our understanding.
Các chi tiết mơ hồ trong báo cáo không giúp chúng tôi hiểu rõ hơn.
Are befogging issues affecting social policies in the United States today?
Có phải các vấn đề mơ hồ đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ hôm nay?
Bị sương mù che khuất.
Obscured by fog.
The befogging issues in society make discussions difficult for everyone involved.
Những vấn đề mờ mịt trong xã hội khiến các cuộc thảo luận trở nên khó khăn.
The befogging atmosphere during the debate confused the participants significantly.
Bầu không khí mờ mịt trong cuộc tranh luận đã làm cho người tham gia bối rối.
Are the befogging topics in social media affecting our understanding?
Có phải những chủ đề mờ mịt trên mạng xã hội đang ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta?
Họ từ
"Befogging" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên mờ mịt hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này hầu hết được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để diễn đạt sự bối rối hoặc che khuất sự rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng từ này, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "g".