Bản dịch của từ Beggars trong tiếng Việt
Beggars
Beggars (Noun)
Many beggars gather at the downtown park every afternoon.
Nhiều người ăn xin tập trung ở công viên trung tâm mỗi chiều.
Beggars do not always receive help from passersby in the city.
Người ăn xin không phải lúc nào cũng nhận được sự giúp đỡ từ người qua đường trong thành phố.
Why do beggars often appear near shopping malls?
Tại sao người ăn xin thường xuất hiện gần các trung tâm mua sắm?
Dạng danh từ của Beggars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beggar | Beggars |
Beggars (Verb)
Many beggars ask for help on busy city streets every day.
Nhiều người ăn xin xin giúp đỡ trên những con phố đông đúc mỗi ngày.
Beggars do not always receive the help they need from passersby.
Người ăn xin không phải lúc nào cũng nhận được sự giúp đỡ cần thiết từ người qua đường.
Do beggars in your city receive enough support from local charities?
Có phải những người ăn xin trong thành phố của bạn nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Beggars (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beggar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beggared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beggared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beggars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beggaring |