Bản dịch của từ Behavior change trong tiếng Việt

Behavior change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavior change (Noun)

bɨhˈeɪvjɚ tʃˈeɪndʒ
bɨhˈeɪvjɚ tʃˈeɪndʒ
01

Một can thiệp hoặc chiến lược được thực hiện để điều chỉnh nhiều hành vi, thường nhằm cải thiện sức khỏe, năng suất hoặc tương tác xã hội.

An intervention or strategy implemented to modify various behaviors, often aimed at improving health, productivity, or social interactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình thay đổi thói quen, hành động hoặc phản ứng của một người trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.

The process of altering one's habits, actions, or responses in a particular context or situation.

Ví dụ

Many people experience behavior change during community service projects like Habitat for Humanity.

Nhiều người trải qua thay đổi hành vi trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity.

She did not notice any behavior change after joining the support group.

Cô ấy không nhận thấy sự thay đổi hành vi nào sau khi tham gia nhóm hỗ trợ.

Can behavior change improve our relationships in social settings?

Liệu thay đổi hành vi có thể cải thiện mối quan hệ của chúng ta trong các tình huống xã hội không?

03

Kết quả của những nỗ lực nhằm chuyển đổi hành vi về các mô hình hoặc thực hành mong muốn.

The outcome of efforts to shift behaviors towards desired patterns or practices.

Ví dụ

Many communities saw behavior change after the awareness campaign in 2022.

Nhiều cộng đồng đã thấy sự thay đổi hành vi sau chiến dịch nâng cao nhận thức năm 2022.

Behavior change does not happen overnight for most individuals and groups.

Sự thay đổi hành vi không xảy ra ngay lập tức đối với hầu hết mọi người và nhóm.

How can we encourage behavior change in young people effectively?

Làm thế nào để chúng ta khuyến khích sự thay đổi hành vi ở giới trẻ một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behavior change cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavior change

Không có idiom phù hợp