Bản dịch của từ Behavior change trong tiếng Việt
Behavior change

Behavior change (Noun)
Một can thiệp hoặc chiến lược được thực hiện để điều chỉnh nhiều hành vi, thường nhằm cải thiện sức khỏe, năng suất hoặc tương tác xã hội.
An intervention or strategy implemented to modify various behaviors, often aimed at improving health, productivity, or social interactions.
Quá trình thay đổi thói quen, hành động hoặc phản ứng của một người trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.
The process of altering one's habits, actions, or responses in a particular context or situation.
Many people experience behavior change during community service projects like Habitat for Humanity.
Nhiều người trải qua thay đổi hành vi trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity.
She did not notice any behavior change after joining the support group.
Cô ấy không nhận thấy sự thay đổi hành vi nào sau khi tham gia nhóm hỗ trợ.
Can behavior change improve our relationships in social settings?
Liệu thay đổi hành vi có thể cải thiện mối quan hệ của chúng ta trong các tình huống xã hội không?
Many communities saw behavior change after the awareness campaign in 2022.
Nhiều cộng đồng đã thấy sự thay đổi hành vi sau chiến dịch nâng cao nhận thức năm 2022.
Behavior change does not happen overnight for most individuals and groups.
Sự thay đổi hành vi không xảy ra ngay lập tức đối với hầu hết mọi người và nhóm.
How can we encourage behavior change in young people effectively?
Làm thế nào để chúng ta khuyến khích sự thay đổi hành vi ở giới trẻ một cách hiệu quả?