Bản dịch của từ Behavior management trong tiếng Việt
Behavior management
Noun [U/C]

Behavior management (Noun)
bɨhˈeɪvjɚ mˈænədʒmənt
bɨhˈeɪvjɚ mˈænədʒmənt
01
Kỹ thuật thay đổi hoặc kiểm soát hành vi qua nhiều chiến lược.
The technique of modifying or controlling behavior through various strategies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hệ thống can thiệp được sử dụng để thúc đẩy hành vi tích cực ở cá nhân, đặc biệt là trong môi trường giáo dục.
A system of interventions used to promote positive behavior in individuals, especially in educational settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực hành giải quyết các vấn đề hành vi để cải thiện kết quả xã hội và học tập.
The practice of addressing behavioral issues to improve social and academic outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Behavior management
Không có idiom phù hợp