Bản dịch của từ Behoove trong tiếng Việt
Behoove

Behoove (Verb)
(nội động) phù hợp.
(intransitive) to be fitting.
It would behoove us to attend the charity event tonight.
Chúng ta nên tham dự sự kiện từ thiện tối nay.
It behooves the community to support local businesses during tough times.
Cộng đồng cần hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời điểm khó khăn.
It behooves everyone to show kindness and compassion towards one another.
Mọi người cần thể hiện lòng tốt và lòng trắc ẩn đối với nhau.
(chuyển tiếp, chủ yếu ở mỹ) phù hợp, phù hợp hoặc cần thiết với ai đó. hình thức thay thế của hành vi.
(transitive, chiefly us) to befit, be appropriate or necessary to somebody. alternative form of behove.
It would behoove us to attend the charity event.
Chúng ta nên tham dự sự kiện từ thiện.
It behooves a good citizen to vote in elections.
Một công dân tốt phải bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
It behooved the guests to RSVP to the party invitation.
Các vị khách nên trả lời lời mời dự tiệc.
"Behoove" là động từ có nghĩa là "có trách nhiệm" hoặc "cần thiết" cho một ai đó hoặc một tình huống cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự bổn phận hoặc yêu cầu đối với hành động nào đó.Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng cơ bản của từ này tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh (British English), "behoove" hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có phần phổ biến hơn trong văn viết và diễn đạt chính thức.
Từ "behoove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "behoefian", có nghĩa là "cần thiết" hoặc "đáng lẽ". Từ này liên quan đến gốc Latin "habere", nghĩa là "có", và liên kết với ý nghĩa về trách nhiệm và nghĩa vụ. Qua các thế kỷ, "behoove" đã được sử dụng để chỉ những điều mà một cá nhân nên làm hoặc có trách nhiệm thực hiện, thể hiện sự cần thiết về hành động trong các tình huống nhất định.
Từ "behoove" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong đề thi viết và nói, thường trong bối cảnh yêu cầu hoặc khuyến nghị. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật về đạo đức, trách nhiệm hoặc chính trị, thể hiện ý nghĩa rằng một điều gì đó là cần thiết hoặc đáng lẽ phải được thực hiện. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong những trường hợp thảo luận về nghĩa vụ cá nhân hoặc trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp