Bản dịch của từ Behooves trong tiếng Việt
Behooves
Behooves (Verb)
It behooves us to support local charities like Habitat for Humanity.
Chúng ta có trách nhiệm hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat for Humanity.
It does not behoove citizens to ignore community issues in elections.
Công dân không nên phớt lờ các vấn đề cộng đồng trong các cuộc bầu cử.
Does it not behoove students to volunteer in their neighborhoods?
Có phải sinh viên nên tình nguyện trong khu phố của họ không?
It behooves us to support local businesses in our community.
Chúng ta cần hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.
It does not behoove people to ignore social issues in society.
Không nên bỏ qua các vấn đề xã hội trong xã hội.
Does it behoove citizens to participate in community service activities?
Có cần thiết cho công dân tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp