Bản dịch của từ Belapped trong tiếng Việt
Belapped

Belapped (Adjective)
(lỗi thời) bao vây; bao bọc; được bao quanh.
Obsolete encircled enveloped surrounded.
The city was belapped by a vibrant community of artists and musicians.
Thành phố được bao quanh bởi một cộng đồng nghệ sĩ và nhạc sĩ sôi động.
The old park is not belapped by modern buildings anymore.
Công viên cũ không còn bị bao quanh bởi các tòa nhà hiện đại nữa.
Is the neighborhood belapped by supportive local businesses and shops?
Khu phố có được bao quanh bởi các doanh nghiệp và cửa hàng địa phương hỗ trợ không?
Belapped (Verb)
(lỗi thời) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của belap.
Obsolete simple past and past participle of belap.
In 2020, many traditions belapped due to the pandemic.
Vào năm 2020, nhiều truyền thống đã lỗi thời do đại dịch.
Social gatherings did not belapped last year; they remained popular.
Các buổi tụ tập xã hội không lỗi thời năm ngoái; chúng vẫn phổ biến.
Did social norms belapped during the last decade of rapid change?
Có phải các chuẩn mực xã hội đã lỗi thời trong thập kỷ qua không?
Từ "belapped" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được ghi nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, nếu được định nghĩa, từ này có thể được hiểu là một hình thức quá khứ của động từ "belap", ý chỉ việc quấn hoặc bao bọc một cái gì đó. Cần lưu ý rằng sự sử dụng của nó có thể hạn chế trong các ngữ cảnh phi chính thức, và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ do tính chất ít phổ biến của từ.
Từ "belapped" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và có thể không có nguồn gốc rõ ràng trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nếu phân tích cấu trúc của từ, "be-" thường là tiền tố dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái, và "-lapped" có thể xuất phát từ động từ "lap", mang nghĩa "đổ, chồng lên nhau". Sự kết hợp này có thể hàm ý một trạng thái được bao phủ hoặc bị chồng lên. Lịch sử sử dụng của từ này cần được điều tra thêm nhằm xác định rõ ràng nghĩa đương đại của nó.
Từ "belapped" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trên thực tế, từ này không xuất hiện trong từ điển chính thống và có thể là một lỗi chính tả hoặc tên gọi không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, nếu giả định đây là một biến thể của "slapped" (tát), từ này có thể được dùng trong các tình huống thể hiện hành động gây tổn thương vật lý hoặc biểu hiện tức giận. Tuy nhiên, sự xuất hiện và mức độ sử dụng từ này rất hạn chế trong văn viết học thuật.