Bản dịch của từ Below the belt trong tiếng Việt
Below the belt

Below the belt (Preposition)
His comment was below the belt and hurt her feelings.
Bình luận của anh ấy không công bằng và làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
She felt it was below the belt to spread rumors about him.
Cô ấy cảm thấy việc lan truyền tin đồn về anh ấy không công bằng.
Bringing up his past mistakes was considered below the belt.
Nhắc đến những lỗi lầm trong quá khứ của anh ấy được coi là không công bằng.
The boxer was penalized for hitting below the belt.
Vận động viên bị phạt vì đánh dưới lưng.
The coach reminded the fighter not to punch below the belt.
Huấn luyện viên nhắc nhở võ sĩ không đấm dưới lưng.
In boxing, hitting below the belt is considered unsportsmanlike behavior.
Trong quyền Anh, đánh dưới lưng được coi là hành vi thiếu văn hoá.
Cụm từ "below the belt" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động không công bằng, bẩn thỉu hoặc không chính đáng, nhất là trong tranh luận hay cuộc thi. Xuất phát từ thuật ngữ quyền Anh, nơi cú đấm vào cơ thể ở vùng giữa được coi là vi phạm quy tắc. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự trong ngữ cảnh tiêu cực.
Câu thành ngữ "below the belt" có nguồn gốc từ môn quyền anh, nơi các cú đánh vào khu vực dưới thắt lưng được coi là không hợp lệ và không công bằng. Xuất phát từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này tựa như một phép ẩn dụ cho những hành động hoặc lời nói không công bằng, độc ác hoặc vượt quá giới hạn chấp nhận được. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những cuộc tấn công mang tính cá nhân và không chính đáng trong tranh luận hoặc giao tiếp.
Cụm từ "below the belt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong mảng Speaking và Writing, nơi người nói có thể sử dụng để mô tả hành động không công bằng hoặc khiếm nhã. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là quyền anh, để chỉ các cú đánh phạm quy. Một số tình huống thường thấy là trong các cuộc tranh luận hoặc phê bình, khi người nói chỉ trích những hành động không đúng mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp