Bản dịch của từ Below the belt trong tiếng Việt

Below the belt

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Below the belt (Preposition)

bɪˈloʊ.θə.bɛlt
bɪˈloʊ.θə.bɛlt
01

(theo cách mở rộng, thành ngữ) không công bằng; bẩn thỉu; không theo những quy tắc được chấp nhận chung.

By extension idiomatic unfair dirty not according to the generally accepted rules.

Ví dụ

His comment was below the belt and hurt her feelings.

Bình luận của anh ấy không công bằng và làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.

She felt it was below the belt to spread rumors about him.

Cô ấy cảm thấy việc lan truyền tin đồn về anh ấy không công bằng.

Bringing up his past mistakes was considered below the belt.

Nhắc đến những lỗi lầm trong quá khứ của anh ấy được coi là không công bằng.

02

(quyền anh) cú đấm, hạ cánh trái luật, dưới thắt lưng đối phương.

Boxing of a punch landing illegally below the opponents waist.

Ví dụ

The boxer was penalized for hitting below the belt.

Vận động viên bị phạt vì đánh dưới lưng.

The coach reminded the fighter not to punch below the belt.

Huấn luyện viên nhắc nhở võ sĩ không đấm dưới lưng.

In boxing, hitting below the belt is considered unsportsmanlike behavior.

Trong quyền Anh, đánh dưới lưng được coi là hành vi thiếu văn hoá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/below the belt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Below the belt

Không có idiom phù hợp