Bản dịch của từ Benzylpenicillin trong tiếng Việt

Benzylpenicillin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benzylpenicillin (Noun)

bˌɛnzəlˈɪsənəpi
bˌɛnzəlˈɪsənəpi
01

(dược học) penicillin c₁₆h₁₈n₂o₄s là thành phần chính hoặc duy nhất của hầu hết các chế phẩm thương mại và được sử dụng chủ yếu ở dạng muối ổn định của nó (như muối natri c₁₆h₁₇n₂nao₄s hoặc muối kali c₁₆h₁₇kn₂o₄s).

Pharmacology the penicillin c₁₆h₁₈n₂o₄s that constitutes the principal or sole component of most commercial preparations and is used chiefly in the form of its stable salts as the sodium salt c₁₆h₁₇n₂nao₄s or potassium salt c₁₆h₁₇kn₂o₄s.

Ví dụ

Benzylpenicillin is essential for treating bacterial infections in hospitals.

Benzylpenicillin là cần thiết để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn trong bệnh viện.

Many patients do not respond well to benzylpenicillin therapy.

Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với liệu pháp benzylpenicillin.

Is benzylpenicillin still the best option for pneumonia treatment?

Liệu benzylpenicillin vẫn là lựa chọn tốt nhất cho điều trị viêm phổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benzylpenicillin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzylpenicillin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.