Bản dịch của từ Benzylpenicillin trong tiếng Việt
Benzylpenicillin

Benzylpenicillin (Noun)
(dược học) penicillin c₁₆h₁₈n₂o₄s là thành phần chính hoặc duy nhất của hầu hết các chế phẩm thương mại và được sử dụng chủ yếu ở dạng muối ổn định của nó (như muối natri c₁₆h₁₇n₂nao₄s hoặc muối kali c₁₆h₁₇kn₂o₄s).
Pharmacology the penicillin c₁₆h₁₈n₂o₄s that constitutes the principal or sole component of most commercial preparations and is used chiefly in the form of its stable salts as the sodium salt c₁₆h₁₇n₂nao₄s or potassium salt c₁₆h₁₇kn₂o₄s.
Benzylpenicillin is essential for treating bacterial infections in hospitals.
Benzylpenicillin là cần thiết để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn trong bệnh viện.
Many patients do not respond well to benzylpenicillin therapy.
Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với liệu pháp benzylpenicillin.
Is benzylpenicillin still the best option for pneumonia treatment?
Liệu benzylpenicillin vẫn là lựa chọn tốt nhất cho điều trị viêm phổi không?
Benzylpenicillin, hay còn gọi là penicillin G, là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillins, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Về mặt hóa học, nó là một beta-lactam có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào. Trong tiếng Anh, "benzylpenicillin" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định y tế và thủ tục điều trị tại các khu vực khác nhau.
Benzylpenicillin, hay còn gọi là penicillin G, có nguồn gốc từ từ "penicillin", được phát triển từ chữ Latin "penicillus", nghĩa là "cái bút nhỏ", ám chỉ hình dạng của nấm mốc Penicillium. Thuốc này được Alexander Fleming phát hiện vào năm 1928 và trở thành loại kháng sinh đầu tiên có tác dụng chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn. Sự phát triển này đã mở ra kỷ nguyên mới trong y học, góp phần làm giảm tỷ lệ tử vong do bệnh nhiễm khuẩn.
Benzylpenicillin, hay còn gọi là penicillin G, thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS liên quan đến y học và khoa học tự nhiên, nhưng không phải là từ phổ biến trong các bài thi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kháng sinh và điều trị bệnh nhiễm trùng. Ngoài ra, benzylpenicillin cũng thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình y khoa, và các ấn phẩm khoa học liên quan đến dược phẩm.