Bản dịch của từ Best fit trong tiếng Việt
Best fit
Noun [U/C]

Best fit(Noun)
bˈɛst fˈɪt
bˈɛst fˈɪt
01
Một mô hình thống kê phù hợp chặt chẽ với một tập hợp các điểm dữ liệu.
A statistical model that closely matches a set of data points.
Ví dụ
Ví dụ
03
Lựa chọn phù hợp nhất trong một tập hợp các lựa chọn.
The most suitable or appropriate option among a set of choices.
Ví dụ
