Bản dịch của từ Best fit trong tiếng Việt

Best fit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best fit(Noun)

bˈɛst fˈɪt
bˈɛst fˈɪt
01

Một mô hình thống kê phù hợp chặt chẽ với một tập hợp các điểm dữ liệu.

A statistical model that closely matches a set of data points.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong học máy và thống kê để mô tả một mô hình giảm thiểu sự khác biệt giữa giá trị quan sát và giá trị dự đoán.

A term used in machine learning and statistics to describe a model that minimizes the difference between observed and predicted values.

Ví dụ
03

Lựa chọn phù hợp nhất trong một tập hợp các lựa chọn.

The most suitable or appropriate option among a set of choices.

Ví dụ