Bản dịch của từ Best fit trong tiếng Việt

Best fit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best fit (Noun)

bˈɛst fˈɪt
bˈɛst fˈɪt
01

Lựa chọn phù hợp nhất trong một tập hợp các lựa chọn.

The most suitable or appropriate option among a set of choices.

Ví dụ

Many people believe community service is the best fit for social change.

Nhiều người tin rằng dịch vụ cộng đồng là lựa chọn tốt nhất cho sự thay đổi xã hội.

Not every volunteer project is the best fit for everyone involved.

Không phải dự án tình nguyện nào cũng phù hợp nhất với mọi người tham gia.

What do you think is the best fit for improving social issues?

Bạn nghĩ gì là lựa chọn tốt nhất để cải thiện các vấn đề xã hội?

02

Một mô hình thống kê phù hợp chặt chẽ với một tập hợp các điểm dữ liệu.

A statistical model that closely matches a set of data points.

Ví dụ

The best fit for our data was a linear regression model.

Mô hình phù hợp nhất cho dữ liệu của chúng tôi là hồi quy tuyến tính.

A quadratic model is not the best fit for social data.

Mô hình bậc hai không phải là mô hình phù hợp nhất cho dữ liệu xã hội.

Which model is the best fit for the survey results?

Mô hình nào là mô hình phù hợp nhất cho kết quả khảo sát?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong học máy và thống kê để mô tả một mô hình giảm thiểu sự khác biệt giữa giá trị quan sát và giá trị dự đoán.

A term used in machine learning and statistics to describe a model that minimizes the difference between observed and predicted values.

Ví dụ

The best fit model predicts social trends accurately for 2023.

Mô hình phù hợp nhất dự đoán chính xác các xu hướng xã hội năm 2023.

The best fit does not guarantee perfect predictions every time.

Mô hình phù hợp nhất không đảm bảo dự đoán hoàn hảo mỗi lần.

How does the best fit model apply to social issues today?

Mô hình phù hợp nhất áp dụng cho các vấn đề xã hội ngày nay như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Best fit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best fit

Không có idiom phù hợp