Bản dịch của từ Beta software trong tiếng Việt

Beta software

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beta software (Noun)

bˈeɪtə sˈɔftwˌɛɹ
bˈeɪtə sˈɔftwˌɛɹ
01

Một phiên bản của một phần mềm được cung cấp để thử nghiệm, thường dành cho một số lượng người dùng hạn chế.

A version of a piece of software that is made available for testing typically by a limited number of users.

Ví dụ

Many users tested the beta software for the new social app.

Nhiều người dùng đã thử nghiệm phần mềm beta cho ứng dụng xã hội mới.

The beta software was not ready for public use yet.

Phần mềm beta vẫn chưa sẵn sàng cho công chúng sử dụng.

Is the beta software for the social network available to everyone?

Phần mềm beta cho mạng xã hội có sẵn cho mọi người không?

Beta software (Adjective)

bˈeɪtə sˈɔftwˌɛɹ
bˈeɪtə sˈɔftwˌɛɹ
01

Liên quan đến phiên bản phần mềm đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được phát hành đầy đủ.

Pertaining to a version of software that is in the testing phase and not yet fully released.

Ví dụ

The beta software helped us test new social media features for Facebook.

Phần mềm beta đã giúp chúng tôi thử nghiệm các tính năng mới của Facebook.

This beta software does not include all features for the social app.

Phần mềm beta này không bao gồm tất cả các tính năng của ứng dụng xã hội.

Is the beta software ready for testing in the social network project?

Phần mềm beta đã sẵn sàng để thử nghiệm trong dự án mạng xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beta software cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beta software

Không có idiom phù hợp