Bản dịch của từ Beta software trong tiếng Việt
Beta software
Beta software (Noun)
Many users tested the beta software for the new social app.
Nhiều người dùng đã thử nghiệm phần mềm beta cho ứng dụng xã hội mới.
The beta software was not ready for public use yet.
Phần mềm beta vẫn chưa sẵn sàng cho công chúng sử dụng.
Is the beta software for the social network available to everyone?
Phần mềm beta cho mạng xã hội có sẵn cho mọi người không?
Beta software (Adjective)
The beta software helped us test new social media features for Facebook.
Phần mềm beta đã giúp chúng tôi thử nghiệm các tính năng mới của Facebook.
This beta software does not include all features for the social app.
Phần mềm beta này không bao gồm tất cả các tính năng của ứng dụng xã hội.
Is the beta software ready for testing in the social network project?
Phần mềm beta đã sẵn sàng để thử nghiệm trong dự án mạng xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp