Bản dịch của từ Beta software trong tiếng Việt
Beta software

Beta software (Noun)
Many users tested the beta software for the new social app.
Nhiều người dùng đã thử nghiệm phần mềm beta cho ứng dụng xã hội mới.
The beta software was not ready for public use yet.
Phần mềm beta vẫn chưa sẵn sàng cho công chúng sử dụng.
Is the beta software for the social network available to everyone?
Phần mềm beta cho mạng xã hội có sẵn cho mọi người không?
Beta software (Adjective)
The beta software helped us test new social media features for Facebook.
Phần mềm beta đã giúp chúng tôi thử nghiệm các tính năng mới của Facebook.
This beta software does not include all features for the social app.
Phần mềm beta này không bao gồm tất cả các tính năng của ứng dụng xã hội.
Is the beta software ready for testing in the social network project?
Phần mềm beta đã sẵn sàng để thử nghiệm trong dự án mạng xã hội chưa?
Phần mềm beta là phiên bản thử nghiệm của một sản phẩm phần mềm trước khi phát hành chính thức. Các phiên bản beta thường được phát hành để người dùng thực hiện kiểm tra và phát hiện lỗi, giúp nhà phát triển cải thiện sản phẩm. Khác với phiên bản alpha, phiên bản beta có tính ổn định cao hơn và gần giống với sản phẩm cuối cùng. Thời gian thử nghiệm và quy mô phát hành beta có thể thay đổi tùy thuộc vào từng dự án và nhu cầu cụ thể của người dùng.
Từ "beta" có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "β", là chữ thứ hai trong bảng chữ cái. Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, thuật ngữ "beta" bắt nguồn từ các giai đoạn thử nghiệm của sản phẩm, đặc biệt là phần mềm, để nhận biết phiên bản thử nghiệm sau giai đoạn "alpha". Sự sử dụng từ này từ những năm 1980 đã phản ánh quá trình kiểm tra chất lượng trước khi sản phẩm chính thức ra mắt, nhấn mạnh tính năng chưa hoàn thiện và cần được cải tiến dựa trên phản hồi từ người dùng.
Từ "beta software" thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ và phát triển phần mềm. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Viết và Nói liên quan đến công nghệ thông tin, sự phát triển sản phẩm, và đổi mới. "Beta software" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn thử nghiệm của phần mềm trước khi phát hành chính thức, chủ yếu được thảo luận trong các ngữ cảnh như đánh giá sản phẩm, phản hồi từ người dùng và phát triển ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp