Bản dịch của từ Bevelled trong tiếng Việt

Bevelled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bevelled (Verb)

01

Cắt hoặc tạo hình (một cạnh hoặc bề mặt) ở một góc hoặc theo một hình dạng cụ thể.

Cut or shape an edge or surface at an angle or to a particular shape.

Ví dụ

The architect bevelled the edges of the community center design.

Kiến trúc sư đã cắt các cạnh của thiết kế trung tâm cộng đồng.

They did not bevel the edges of the playground equipment.

Họ không cắt các cạnh của thiết bị sân chơi.

Did the designer bevel the corners of the new park benches?

Nhà thiết kế có cắt các góc của những chiếc ghế công viên mới không?

Dạng động từ của Bevelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bevel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bevelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bevelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bevels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bevelling

Bevelled (Adjective)

01

Có một hoặc nhiều góc, đặc biệt là một góc không phải là góc vuông.

Having an angle or angles especially one other than a right angle.

Ví dụ

The bevelled edges of the table make it safer for children.

Các cạnh được vát của bàn làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em.

The community center does not have bevelled furniture for accessibility.

Trung tâm cộng đồng không có đồ nội thất vát cho sự tiếp cận.

Are the bevelled designs more popular in modern social spaces?

Các thiết kế được vát có phổ biến hơn trong không gian xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bevelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bevelled

Không có idiom phù hợp