Bản dịch của từ Bevelled trong tiếng Việt
Bevelled

Bevelled (Verb)
The architect bevelled the edges of the community center design.
Kiến trúc sư đã cắt các cạnh của thiết kế trung tâm cộng đồng.
They did not bevel the edges of the playground equipment.
Họ không cắt các cạnh của thiết bị sân chơi.
Did the designer bevel the corners of the new park benches?
Nhà thiết kế có cắt các góc của những chiếc ghế công viên mới không?
Dạng động từ của Bevelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bevelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bevelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bevelling |
Bevelled (Adjective)
The bevelled edges of the table make it safer for children.
Các cạnh được vát của bàn làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em.
The community center does not have bevelled furniture for accessibility.
Trung tâm cộng đồng không có đồ nội thất vát cho sự tiếp cận.
Are the bevelled designs more popular in modern social spaces?
Các thiết kế được vát có phổ biến hơn trong không gian xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "bevelled" (hay còn viết là "beveled" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình hoặc trạng thái mà một cạnh hoặc bề mặt của một vật thể được gia công để có độ nghiêng hơn là vuông góc. Từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và thiết kế để mô tả các chi tiết cách điệu hoặc trang trí, nhằm tạo ra thẩm mỹ và chức năng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh hầu như không thay đổi.
Từ "bevelled" xuất phát từ gốc Latin "bīlīcus", có nghĩa là "đường nghiêng" hay "mặt nghiêng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ thành "bēvel", chỉ sự thay đổi góc cạnh của vật thể. Trong thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả các bề mặt được gia công tại các góc nghiêng. Ngày nay, "bevelled" chỉ các bề mặt hoặc cạnh của vật thể không thẳng, thể hiện sự tinh xảo và độ chính xác trong thiết kế và chế tác.
Từ "bevelled" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra kỹ năng viết và nói, nơi mà có thể yêu cầu mô tả chi tiết về hình dáng và thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành kiến trúc và thiết kế, đặc biệt khi nói đến các cạnh hoặc bề mặt được cắt chéo để tạo hiệu ứng thị giác hoặc giảm góc sắc nhọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp