Bản dịch của từ Bevelled trong tiếng Việt
Bevelled
Bevelled (Verb)
The architect bevelled the edges of the community center design.
Kiến trúc sư đã cắt các cạnh của thiết kế trung tâm cộng đồng.
They did not bevel the edges of the playground equipment.
Họ không cắt các cạnh của thiết bị sân chơi.
Did the designer bevel the corners of the new park benches?
Nhà thiết kế có cắt các góc của những chiếc ghế công viên mới không?
Dạng động từ của Bevelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bevelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bevelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bevelling |
Bevelled (Adjective)
The bevelled edges of the table make it safer for children.
Các cạnh được vát của bàn làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em.
The community center does not have bevelled furniture for accessibility.
Trung tâm cộng đồng không có đồ nội thất vát cho sự tiếp cận.
Are the bevelled designs more popular in modern social spaces?
Các thiết kế được vát có phổ biến hơn trong không gian xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp