Bản dịch của từ Bevor trong tiếng Việt
Bevor

Bevor (Noun)
The knight wore a bevor to protect his neck during the tournament.
Hiệp sĩ đã đeo một chiếc bevor để bảo vệ cổ trong giải đấu.
The soldiers did not wear bevors in the modern battle reenactment.
Các binh sĩ đã không đeo bevor trong cuộc tái hiện trận chiến hiện đại.
Did the museum display the upper bevor from the ancient armor?
Có phải bảo tàng đã trưng bày chiếc upper bevor từ áo giáp cổ không?
Từ "bevor" là một liên từ trong tiếng Đức có nghĩa là "trước khi". Trong ngữ cảnh câu, "bevor" thường được sử dụng để biểu thị một hành động xảy ra trước một hành động khác. Mặc dù không phải là một từ tiếng Anh thường gặp, sự tương đương trong tiếng Anh là "before". Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và có cách phát âm hơi khác nhau nhưng đều được hiểu và sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau.
Từ "bevor" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với ý nghĩa "phía trước" hay "trước đây". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latinh "ante", nghĩa là "trước". Trong tiếng Đức, "bevor" được sử dụng để chỉ hành động xảy ra trước một sự kiện khác. Sự chuyển giao này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong giao tiếp hiện đại phản ánh tầm quan trọng của mối quan hệ thời gian trong ngôn ngữ, nhấn mạnh tính chất thứ tự của các sự kiện.
Từ "bevor" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Đức, mang nghĩa "trước khi". Tuy nhiên, trong bối cảnh IELTS, từ này ít gặp, vì các đề thi thường dựa vào từ vựng tiếng Anh. Trong các bài kiểm tra như Listening, Reading, Writing và Speaking, người học thường sử dụng các từ chỉ thời gian khác như "before". Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bevor" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại, văn bản tiếng Đức liên quan đến lịch trình hoặc sự kiện thời gian.