Bản dịch của từ Bid for trong tiếng Việt
Bid for

Bid for (Verb)
He decided to bid for the antique vase at the charity auction.
Anh ấy quyết định đấu giá cho bình hoa cổ tại buổi đấu giá từ thiện.
She always bids for unique items at the local flea market.
Cô ấy luôn đấu giá cho những món đồ độc đáo tại chợ trời địa phương.
Many people bid for the rare painting in the art gallery.
Nhiều người đấu giá cho bức tranh hiếm trong phòng trưng bày nghệ thuật.
She decided to bid for the antique vase at the auction.
Cô ấy quyết định đấu giá cho bình hoa cổ tại phiên đấu giá.
Many people gathered to bid for the charity event tickets.
Nhiều người tụ tập để đấu giá cho vé sự kiện từ thiện.
Bid for (Phrase)
She decided to bid for the catering service at the charity event.
Cô ấy quyết định đấu thầu cho dịch vụ tiệc tại sự kiện từ thiện.
The local company bid for the construction project in the community.
Công ty địa phương đấu thầu cho dự án xây dựng trong cộng đồng.
Many volunteers bid for organizing the annual neighborhood clean-up event.
Nhiều tình nguyện viên đấu thầu tổ chức sự kiện làm sạch hàng năm trong khu phố.
She decided to bid for the catering service at the charity event.
Cô ấy quyết định đấu thầu dịch vụ phục vụ tại sự kiện từ thiện.
The local company bid for the construction project in the community.
Công ty địa phương đấu thầu dự án xây dựng tại cộng đồng.
"Bid for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đề xuất một mức giá hoặc lời chào giá cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án cụ thể trong các cuộc đấu thầu. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong kinh doanh và các lĩnh vực liên quan đến thương mại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "bid for" được sử dụng tương tự với nghĩa và cách viết không khác biệt. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng cụm từ này, có thể có sự khác nhau về văn hóa thương mại giữa hai khu vực.
Cụm từ "bid for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh trung đại "bidde", xuất phát từ tiếng Đức cổ "bidan", có nghĩa là "mời gọi" hoặc "đề nghị". Thuật ngữ này về sau được dùng để chỉ hành động đặt giá cho một mặt hàng trong bối cảnh đấu thầu. Ngày nay, "bid for" đề cập đến việc cạnh tranh để giành quyền sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua việc đặt giá đề nghị, thể hiện sự giao dịch tài chính trong nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "bid for" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thể hiện sự cạnh tranh hoặc mong muốn đạt được điều gì đó, như trong các cuộc đấu giá hoặc xin việc. Trong lĩnh vực tài chính và thương mại, "bid for" thường được sử dụng để chỉ hành động đặt giá để mua một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh chính trị hoặc xã hội, như "bid for power" (mong muốn giành quyền lực).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp