Bản dịch của từ Bid for trong tiếng Việt

Bid for

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bid for (Verb)

bɪd fɑɹ
bɪd fɑɹ
01

Để cung cấp một số tiền cụ thể cho một cái gì đó là để bán.

To offer a particular amount of money for something that is for sale.

Ví dụ

He decided to bid for the antique vase at the charity auction.

Anh ấy quyết định đấu giá cho bình hoa cổ tại buổi đấu giá từ thiện.

She always bids for unique items at the local flea market.

Cô ấy luôn đấu giá cho những món đồ độc đáo tại chợ trời địa phương.

Many people bid for the rare painting in the art gallery.

Nhiều người đấu giá cho bức tranh hiếm trong phòng trưng bày nghệ thuật.

She decided to bid for the antique vase at the auction.

Cô ấy quyết định đấu giá cho bình hoa cổ tại phiên đấu giá.

Many people gathered to bid for the charity event tickets.

Nhiều người tụ tập để đấu giá cho vé sự kiện từ thiện.

Bid for (Phrase)

bɪd fɑɹ
bɪd fɑɹ
01

Đưa ra lời đề nghị làm việc hoặc cung cấp dịch vụ với một mức giá cụ thể.

To make an offer to do work or provide a service for a particular price.

Ví dụ

She decided to bid for the catering service at the charity event.

Cô ấy quyết định đấu thầu cho dịch vụ tiệc tại sự kiện từ thiện.

The local company bid for the construction project in the community.

Công ty địa phương đấu thầu cho dự án xây dựng trong cộng đồng.

Many volunteers bid for organizing the annual neighborhood clean-up event.

Nhiều tình nguyện viên đấu thầu tổ chức sự kiện làm sạch hàng năm trong khu phố.

She decided to bid for the catering service at the charity event.

Cô ấy quyết định đấu thầu dịch vụ phục vụ tại sự kiện từ thiện.

The local company bid for the construction project in the community.

Công ty địa phương đấu thầu dự án xây dựng tại cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bid for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bid for

Không có idiom phù hợp