Bản dịch của từ Bid selection trong tiếng Việt

Bid selection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bid selection (Noun)

bˈɪd səlˈɛkʃən
bˈɪd səlˈɛkʃən
01

Quá trình chọn một đề xuất hoặc lời chào từ nhiều tùy chọn, thường trong các ngữ cảnh như hợp đồng hoặc đấu giá.

The process of choosing a proposal or offer from multiple options, often in contexts such as contracts or auctions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hoặc chiến lược được áp dụng để xác định đề xuất nào phù hợp nhất với yêu cầu của một dự án hoặc quy trình mua sắm.

A method or strategy employed to determine which bid best meets the requirements of a project or procurement process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá các đề xuất khác nhau và đưa ra lựa chọn.

The criteria or standards used to evaluate different bids and make a selection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bid selection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bid selection

Không có idiom phù hợp