Bản dịch của từ Big data trong tiếng Việt
Big data

Big data (Noun)
Dữ liệu ở quy mô rất lớn, đến mức nó chỉ có thể được thu thập hoặc xử lý bằng máy tính, đặc biệt khi liên quan đến tiềm năng của nó trong việc tạo ra những đột phá hoặc hiểu biết mới trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Data on a very large scale such that it can only be gathered or processed with computers especially with reference to its potential to allow for new breakthroughs or understanding in a particular field of study.
Big data helps researchers understand social trends in urban areas like Chicago.
Big data giúp các nhà nghiên cứu hiểu các xu hướng xã hội ở Chicago.
Big data does not always provide accurate insights into social behaviors.
Big data không phải lúc nào cũng cung cấp cái nhìn chính xác về hành vi xã hội.
Can big data improve our understanding of social issues like poverty?
Liệu big data có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Big Data là thuật ngữ dùng để chỉ tập hợp dữ liệu khổng lồ có cấu trúc và phi cấu trúc, vượt quá khả năng xử lý của các công nghệ thông thường. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc phân tích dữ liệu để phát hiện xu hướng và thông tin có giá trị. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều áp dụng cùng một ngữ nghĩa trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "big data" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "big" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bicg", có nghĩa là lớn hoặc to lớn, và "data" xuất phát từ tiếng Latinh "datum", biểu thị cho cái đã được cho, hay thông tin. Sự phát triển của công nghệ thông tin và quy trình xử lý dữ liệu kể từ thập niên 2000 đã làm cho khái niệm "big data" trở nên phổ biến, chỉ về khối lượng lớn thông tin, khó khăn trong việc phân tích và xử lý bằng các phương pháp truyền thống. Từ đó, ý nghĩa của thuật ngữ này liên quan mật thiết đến khả năng khai thác, phân tích và sử dụng dữ liệu trong các lĩnh vực đa dạng.
Khái niệm "big data" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe và Viết, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về công nghệ và ảnh hưởng của nó đến xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "big data" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu và nghiên cứu thị trường, nhấn mạnh sự quan trọng của việc khai thác lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định thông minh và cải thiện quy trình kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
