Bản dịch của từ Big data trong tiếng Việt

Big data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big data (Noun)

bˈɪɡ dˈeɪtə
bˈɪɡ dˈeɪtə
01

Dữ liệu ở quy mô rất lớn, đến mức nó chỉ có thể được thu thập hoặc xử lý bằng máy tính, đặc biệt khi liên quan đến tiềm năng của nó trong việc tạo ra những đột phá hoặc hiểu biết mới trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

Data on a very large scale such that it can only be gathered or processed with computers especially with reference to its potential to allow for new breakthroughs or understanding in a particular field of study.

Ví dụ

Big data helps researchers understand social trends in urban areas like Chicago.

Big data giúp các nhà nghiên cứu hiểu các xu hướng xã hội ở Chicago.

Big data does not always provide accurate insights into social behaviors.

Big data không phải lúc nào cũng cung cấp cái nhìn chính xác về hành vi xã hội.

Can big data improve our understanding of social issues like poverty?

Liệu big data có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] So, I hope that the system will filter unnecessary information out and break down into smaller and detailed pieces [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Big data

Không có idiom phù hợp