Bản dịch của từ Bigender trong tiếng Việt
Bigender

Bigender (Adjective)
Alex identifies as bigender and expresses both masculine and feminine traits.
Alex xác định là người hai giới và thể hiện cả hai đặc điểm.
Many people do not understand what it means to be bigender.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của việc là người hai giới.
Is it common for teenagers to identify as bigender today?
Có phải phổ biến cho thanh thiếu niên xác định là người hai giới không?
Có cùng lúc hai giới tính: cả nam và nữ.
Having two genders simultaneously both male and female.
Alex identifies as bigender, feeling both male and female simultaneously.
Alex xác định là người hai giới, cảm thấy cả nam và nữ cùng lúc.
Many people do not understand the bigender identity in our society.
Nhiều người không hiểu được bản sắc hai giới trong xã hội chúng ta.
Is it common for someone to be bigender in today's world?
Có phải phổ biến cho ai đó là người hai giới trong thế giới hôm nay không?
Bigender là một thuật ngữ mô tả những người có bản sắc giới bao gồm hai giới tính khác nhau, thường là nam và nữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về giới và tính dục. Trong tiếng Anh, "bigender" được dùng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo bối cảnh văn hóa và xã hội tại mỗi khu vực.
Từ "bigender" xuất phát từ các yếu tố Latin "bi-" có nghĩa là "hai" và "gender" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latinh "generis", nghĩa là "giới tính" hoặc "loại". Thế kỷ 20 đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong việc thảo luận về bản sắc giới, với "bigender" được sử dụng để mô tả những người nhận diện với cả hai giới tính hoặc có thể chuyển đổi giữa hai giới tính. Kết nối này thể hiện sự mở rộng trong cách hiểu và định nghĩa về bản sắc giới trong xã hội hiện đại.
Từ "bigender" được sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nói về chủ đề giới tính và định danh. Trong ngữ cảnh xã hội, "bigender" thường được sử dụng để mô tả những người có một danh tính giới tính bao gồm cả hai giới tính nam và nữ. Nó thường xuất hiện trong các diễn đàn, nghiên cứu về giới, và các cuộc thảo luận liên quan đến bình đẳng giới và quyền của người thuộc giới tính phi nhị nguyên.