Bản dịch của từ Billions trong tiếng Việt
Billions

Billions (Noun)
Số nhiều của tỷ.
Plural of billion.
Billions of people use social media daily.
Hàng tỷ người sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
Not billions, but millions are active on social platforms.
Không phải hàng tỷ, nhưng triệu người hoạt động trên các nền tảng xã hội.
Are billions of users on social media beneficial for society?
Hàng tỷ người dùng trên mạng xã hội có ích cho xã hội không?
Dạng danh từ của Billions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Billion | Billions |
Họ từ
Từ "billions" là số lượng lớn, thường được sử dụng để chỉ một tỷ (1.000.000.000) trong hệ số đếm của các nước nói tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "billion" được sử dụng phổ biến theo nghĩa này, tương tự như ở tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, một số nguồn trong tiếng Anh Anh đã dùng "billion" để chỉ một triệu triệu (1.000.000.000.000), nghĩa là một số lượng lớn hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng này hiện nay rất hiếm. Tổng thể, "billions" thường gắn liền với các ngữ cảnh về tài chính, dân số hoặc khoa học.
Từ "billions" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "bi-" có nghĩa là "hai" và "illion" là một dạng số lớn, xuất phát từ "million". Thuật ngữ này được định nghĩa vào thế kỷ 17 để chỉ con số một triệu triệu (10^9), và đã trở thành một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho các giá trị lớn trong lĩnh vực tài chính và kinh tế. Sự phát triển số học này phản ánh sự gia tăng ngày càng tăng của nền kinh tế toàn cầu và khối lượng giao dịch tài chính.
Từ "billions" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi thường gặp các thông tin liên quan đến số liệu thống kê và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dân số, tài chính và đầu tư, với ý nghĩa chỉ số lượng lớn. Việc sử dụng từ "billions" nhấn mạnh sự quy mô lớn trong các vấn đề hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



