Bản dịch của từ Billow trong tiếng Việt
Billow

Billow (Noun)
The billow of smoke from the factory darkened the sky.
Cột khói từ nhà máy làm tối bầu trời.
There was no billow of steam coming from the old train.
Không có cột hơi nào từ con tàu cũ.
Did you see the billow of clouds during the storm?
Bạn đã thấy cột mây trong cơn bão chưa?
Dạng danh từ của Billow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Billow | Billows |
Billow (Verb)
The curtains billow in the breeze, creating a calming effect.
Rèm bay trong làn gió, tạo hiệu ứng dễ chịu.
The flag did not billow proudly due to the lack of wind.
Cờ không bay phấp phới vì thiếu gió.
Do you think the sails will billow majestically during the race?
Bạn có nghĩ rằng buồm sẽ bay phồng lên lộng lẫy trong cuộc đua không?
Dạng động từ của Billow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Billow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Billows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billowing |
Họ từ
Từ "billow" có nghĩa là cuộn lên hoặc phồng ra, thường chỉ về hơi nước, khói hoặc vải. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng danh từ và động từ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu. Từ "billow" thường được sử dụng trong văn viết mô tả thiên nhiên hay sự kiện tăng trưởng, lan tỏa.
Từ "billow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bylgian", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "phồng lên", bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "bullire", có nghĩa là "sôi". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hình ảnh của sóng hay khói phồng lên trong gió. Nghĩa hiện tại của "billow" mô tả trạng thái của vật thể hoặc chất lỏng cuộn lại, phồng lên hoặc lan tỏa, tiếp tục duy trì sự liên kết với các đặc tính động và biến đổi của các trạng thái này.
Từ "billow" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các yếu tố môi trường hoặc nghệ thuật, thể hiện sự chuyển động hoặc ảnh hưởng. Ngữ cảnh phổ biến khác cho từ này bao gồm mô tả các đám mây, khói hoặc sóng, thường liên quan đến cảm xúc hoặc hình ảnh phong phú trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp