Bản dịch của từ Billow trong tiếng Việt

Billow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billow (Noun)

bˈɪloʊ
bˈɪloʊ
01

Một khối lượng lớn nhấp nhô của một cái gì đó, thường là mây, khói hoặc hơi nước.

A large undulating mass of something typically cloud smoke or steam.

Ví dụ

The billow of smoke from the factory darkened the sky.

Cột khói từ nhà máy làm tối bầu trời.

There was no billow of steam coming from the old train.

Không có cột hơi nào từ con tàu cũ.

Did you see the billow of clouds during the storm?

Bạn đã thấy cột mây trong cơn bão chưa?

Dạng danh từ của Billow (Noun)

SingularPlural

Billow

Billows

Billow (Verb)

bˈɪloʊ
bˈɪloʊ
01

(bằng vải) lấp đầy không khí và phồng lên.

Of fabric fill with air and swell outwards.

Ví dụ

The curtains billow in the breeze, creating a calming effect.

Rèm bay trong làn gió, tạo hiệu ứng dễ chịu.

The flag did not billow proudly due to the lack of wind.

Cờ không bay phấp phới vì thiếu gió.

Do you think the sails will billow majestically during the race?

Bạn có nghĩ rằng buồm sẽ bay phồng lên lộng lẫy trong cuộc đua không?

Dạng động từ của Billow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Billow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Billowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Billowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Billows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Billowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billow

Không có idiom phù hợp