Bản dịch của từ Billowed trong tiếng Việt
Billowed
Billowed (Verb)
The protest banners billowed in the strong wind yesterday.
Những biểu ngữ phản đối phình ra trong gió mạnh hôm qua.
The community flags did not billow during the calm weather.
Những lá cờ cộng đồng không phình ra trong thời tiết yên tĩnh.
Did the tents billow at the festival last weekend?
Có phải những chiếc lều phình ra tại lễ hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Billowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Billow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Billows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billowing |
Billowed (Adjective)
The billowed curtains created a cozy atmosphere in the café.
Những chiếc rèm phồng lên tạo ra không khí ấm cúng trong quán cà phê.
The billowed smoke from the factory was not a good sign.
Khói phồng lên từ nhà máy không phải là dấu hiệu tốt.
Did you see the billowed flags at the social event yesterday?
Bạn có thấy những lá cờ phồng lên tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp