Bản dịch của từ Billowed trong tiếng Việt

Billowed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billowed (Verb)

01

Sưng lên, phồng lên, hoặc trở nên lớn hơn.

To swell out puff up or become larger.

Ví dụ

The protest banners billowed in the strong wind yesterday.

Những biểu ngữ phản đối phình ra trong gió mạnh hôm qua.

The community flags did not billow during the calm weather.

Những lá cờ cộng đồng không phình ra trong thời tiết yên tĩnh.

Did the tents billow at the festival last weekend?

Có phải những chiếc lều phình ra tại lễ hội cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Billowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Billow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Billowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Billowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Billows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Billowing

Billowed (Adjective)

01

Sưng lên và lan rộng ra thành hình dạng như một đám mây.

Swollen and spreading out in a shape like a cloud.

Ví dụ

The billowed curtains created a cozy atmosphere in the café.

Những chiếc rèm phồng lên tạo ra không khí ấm cúng trong quán cà phê.

The billowed smoke from the factory was not a good sign.

Khói phồng lên từ nhà máy không phải là dấu hiệu tốt.

Did you see the billowed flags at the social event yesterday?

Bạn có thấy những lá cờ phồng lên tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Billowed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billowed

Không có idiom phù hợp