Bản dịch của từ Billowed trong tiếng Việt
Billowed

Billowed (Verb)
The protest banners billowed in the strong wind yesterday.
Những biểu ngữ phản đối phình ra trong gió mạnh hôm qua.
The community flags did not billow during the calm weather.
Những lá cờ cộng đồng không phình ra trong thời tiết yên tĩnh.
Did the tents billow at the festival last weekend?
Có phải những chiếc lều phình ra tại lễ hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Billowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Billow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Billows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billowing |
Billowed (Adjective)
The billowed curtains created a cozy atmosphere in the café.
Những chiếc rèm phồng lên tạo ra không khí ấm cúng trong quán cà phê.
The billowed smoke from the factory was not a good sign.
Khói phồng lên từ nhà máy không phải là dấu hiệu tốt.
Did you see the billowed flags at the social event yesterday?
Bạn có thấy những lá cờ phồng lên tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "billowed" là động từ quá khứ của "billow", mang ý nghĩa là bồng bềnh hay cuộn lên, thường được sử dụng để mô tả chuyển động của chất liệu mềm mại như vải hoặc khói trong gió. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, British English có thể nhấn mạnh tính mô tả hơn thông qua ngữ cảnh, trong khi American English thường dùng từ này trong các tình huống miêu tả hành động cụ thể hơn.
Từ "billowed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "billow", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bīlō" nghĩa là "sóng lớn" hoặc "cuồn cuộn". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, diễn tả sự di chuyển lượn sóng của nước và sau đó được mở rộng để mô tả sự lan tỏa hay phồng lên của vải hoặc khói. Ngày nay, "billowed" thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động mạnh mẽ, có sức mạnh của một vật thể trong không khí, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự cuồn cuộn và hiển thị kỹ thuật động lực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "billowed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, vì nó thường được sử dụng trong văn phong mô tả hoặc nghệ thuật. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hiện tượng tự nhiên hoặc hình ảnh mỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "billowed" thường được dùng để miêu tả sự phồng lên hoặc lan tỏa của khói, nước hoặc vải trong văn học và báo chí, tạo ra hình ảnh mạnh mẽ và sống động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp