Bản dịch của từ Bimetal trong tiếng Việt

Bimetal

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bimetal (Noun)

ˈbaɪ.mə.təl
ˈbaɪ.mə.təl
01

Một vật liệu kết hợp hai hoặc nhiều kim loại khác nhau, đặc biệt là để mang lại độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn cao hơn.

A material incorporating two or more different metals especially to give greater strength or resistance to corrosion.

Ví dụ

Bimetal is used in many construction projects for added strength.

Bimetal được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng để tăng cường sức mạnh.

Bimetal is not always the best choice for social infrastructure.

Bimetal không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho cơ sở hạ tầng xã hội.

Is bimetal commonly used in social housing projects in the USA?

Bimetal có được sử dụng phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội ở Mỹ không?

Bimetal (Noun Countable)

ˈbaɪ.mə.təl
ˈbaɪ.mə.təl
01

Một đồng xu, đặc biệt là một đồng xu hai kim loại.

A coin especially a twometal coin.

Ví dụ

The bimetal coin was introduced in Vietnam in 2003.

Đồng tiền bimetal được giới thiệu ở Việt Nam vào năm 2003.

Many people do not collect bimetal coins today.

Nhiều người không sưu tập đồng tiền bimetal ngày nay.

Is the bimetal coin worth more than regular coins?

Đồng tiền bimetal có giá trị hơn đồng tiền thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bimetal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bimetal

Không có idiom phù hợp