Bản dịch của từ Bimetal trong tiếng Việt
Bimetal

Bimetal (Noun)
Một vật liệu kết hợp hai hoặc nhiều kim loại khác nhau, đặc biệt là để mang lại độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn cao hơn.
A material incorporating two or more different metals especially to give greater strength or resistance to corrosion.
Bimetal is used in many construction projects for added strength.
Bimetal được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng để tăng cường sức mạnh.
Bimetal is not always the best choice for social infrastructure.
Bimetal không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho cơ sở hạ tầng xã hội.
Is bimetal commonly used in social housing projects in the USA?
Bimetal có được sử dụng phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội ở Mỹ không?
Bimetal (Noun Countable)
Một đồng xu, đặc biệt là một đồng xu hai kim loại.
A coin especially a twometal coin.
The bimetal coin was introduced in Vietnam in 2003.
Đồng tiền bimetal được giới thiệu ở Việt Nam vào năm 2003.
Many people do not collect bimetal coins today.
Nhiều người không sưu tập đồng tiền bimetal ngày nay.
Is the bimetal coin worth more than regular coins?
Đồng tiền bimetal có giá trị hơn đồng tiền thông thường không?
Họ từ
Bimetal là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ sự kết hợp của hai kim loại khác nhau, thường được sử dụng để tạo thành các vật liệu có tính chất cơ học và nhiệt học ưu việt. Bimetal được ứng dụng phổ biến trong sản xuất thiết bị đo lường, công cụ, và cấu trúc xây dựng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều đồng nghĩa và được phát âm tương tự.
Từ “bimetal” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó “bi-” có nghĩa là "hai" và “metal” xuất phát từ “metallum”, tức là kim loại. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 19 để chỉ các vật liệu được cấu tạo từ hai loại kim loại khác nhau. Ngày nay, “bimetal” thường được dùng để mô tả cấu trúc kết hợp giữa hai kim loại có tính chất khác nhau, thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và kỹ thuật.
Từ "bimetal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất kỹ thuật của nó. Ở phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề kỹ thuật, vật liệu xây dựng, hoặc cơ khí. Trong ngữ cảnh khác, "bimetal" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất thiết bị cảm biến nhiệt độ và đồng hồ đo, nơi sự kết hợp của hai kim loại có tính chất khác nhau tạo ra hiệu suất tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp