Bản dịch của từ Binet simon test trong tiếng Việt
Binet simon test
Noun [U/C]

Binet simon test (Noun)
bˈɪnɨt sˈaɪmən tˈɛst
bˈɪnɨt sˈaɪmən tˈɛst
01
Một bài kiểm tra chuẩn hóa được dùng để đo trí thông minh, đặc biệt là ở trẻ em.
A standardized test used to measure intelligence especially among children
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bài đánh giá do alfred binet và théodore simon phát triển để xác định những học sinh cần hỗ trợ đặc biệt.
An assessment developed by alfred binet and théodore simon to identify students needing special assistance
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Binet simon test
Không có idiom phù hợp