Bản dịch của từ Bioarchaeology trong tiếng Việt

Bioarchaeology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioarchaeology (Noun)

01

Nghiên cứu về xương và các vật liệu sinh học khác được tìm thấy trong các di tích khảo cổ nhằm cung cấp thông tin về cuộc sống con người hoặc môi trường trong quá khứ.

The study of bones and other biological materials found in archaeological remains in order to provide information about human life or the environment in the past.

Ví dụ

Bioarchaeology reveals insights about ancient diets and social structures in communities.

Nghiên cứu sinh học khảo cổ cung cấp thông tin về chế độ ăn cổ đại.

Bioarchaeology does not focus solely on artifacts from ancient civilizations.

Nghiên cứu sinh học khảo cổ không chỉ tập trung vào hiện vật cổ đại.

Does bioarchaeology help us understand social changes over time in societies?

Nghiên cứu sinh học khảo cổ có giúp chúng ta hiểu thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioarchaeology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioarchaeology

Không có idiom phù hợp