Bản dịch của từ Biologic response modifier trong tiếng Việt
Biologic response modifier
Noun [U/C]

Biologic response modifier (Noun)
bˌaɪəlˈɑdʒɨk ɹɨspˈɑns mˈɑdəfˌaɪɚ
bˌaɪəlˈɑdʒɨk ɹɨspˈɑns mˈɑdəfˌaɪɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng trong liệu pháp sinh học để điều trị các bệnh như ung thư.
Used in biological therapy to treat diseases such as cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Biologic response modifier
Không có idiom phù hợp