Bản dịch của từ Biologic response modifier trong tiếng Việt

Biologic response modifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biologic response modifier (Noun)

bˌaɪəlˈɑdʒɨk ɹɨspˈɑns mˈɑdəfˌaɪɚ
bˌaɪəlˈɑdʒɨk ɹɨspˈɑns mˈɑdəfˌaɪɚ
01

Một chất mà thay đổi phản ứng miễn dịch hoặc hoạt động của hệ thống miễn dịch.

A substance that alters the immune response or the activity of the immune system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong liệu pháp sinh học để điều trị các bệnh như ung thư.

Used in biological therapy to treat diseases such as cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó tăng cường khả năng tự vệ tự nhiên của cơ thể chống lại nhiều bệnh tật.

It enhances the body’s natural ability to defend itself against various diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biologic response modifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biologic response modifier

Không có idiom phù hợp