Bản dịch của từ Biomechatronics trong tiếng Việt
Biomechatronics

Biomechatronics (Noun)
Với sự hòa hợp số ít. nhánh công nghệ liên quan đến việc thiết kế và phát triển các thiết bị cơ điện tử để tái tạo hoặc tăng cường các bộ phận cơ thể; (cũng được coi là số nhiều) các bộ phận giả cơ điện tử.
With singular concord the branch of technology concerned with the design and development of mechatronic devices for replicating or augmenting body parts also treated as plural mechatronic prostheses.
Biomechatronics improves lives for many disabled individuals every day.
Công nghệ biomechatronics cải thiện cuộc sống cho nhiều người khuyết tật mỗi ngày.
Many people do not understand how biomechatronics can help them.
Nhiều người không hiểu cách mà biomechatronics có thể giúp họ.
Can biomechatronics provide better solutions for those needing prosthetic limbs?
Liệu biomechatronics có thể cung cấp giải pháp tốt hơn cho những người cần chân tay giả không?
Biomechatronics là một lĩnh vực liên ngành kết hợp giữa sinh học, cơ học và điện tử, nghiên cứu và phát triển các hệ thống thiết bị hỗ trợ cho chức năng sinh lý của con người. Thuật ngữ này được hình thành từ sự kết hợp của “sinh học” (bio), “mêcha” (mechatronics), và “điện tử” (electronics). Biomechatronics bao gồm các ứng dụng như prosthetics (chân tay giả) và thiết bị hỗ trợ chuyển động, có thể cải thiện khả năng vận động cho người khuyết tật.
Từ "biomechatronics" được hình thành từ hai gốc Latin: "bio" có nguồn gốc từ từ "bios" (βιοσ - sự sống, đời sống) và "mechatronics", được kết hợp từ "mechanics" và "electronics". Từ này xuất hiện lần đầu vào những năm 1960, nhằm mô tả sự giao thoa giữa cơ học, điện tử và sinh học, với mục tiêu phát triển các hệ thống tự động hóa trong y học. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc thiết kế và phát triển các thiết bị y tế sinh học tích hợp công nghệ điện tử.
Biomechatronics là một thuật ngữ tương đối mới, thường xuất hiện trong các cấu phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi đọc và thi nói. Tần suất xuất hiện của từ này thấp trong các đề thi, vì nó thuộc lĩnh vực liên ngành giữa sinh học và cơ điện tử, thường thấy trong bối cảnh nghiên cứu công nghệ sinh học, phục hồi chức năng và robot sinh học. Các tình huống sử dụng từ này bao gồm các hội thảo khoa học, bài báo nghiên cứu và thông cáo báo chí liên quan đến công nghệ y tế.