Bản dịch của từ Biomechatronics trong tiếng Việt

Biomechatronics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biomechatronics (Noun)

bˌaɪoʊmˌɑtˈɛkɹəns
bˌaɪoʊmˌɑtˈɛkɹəns
01

Với sự hòa hợp số ít. nhánh công nghệ liên quan đến việc thiết kế và phát triển các thiết bị cơ điện tử để tái tạo hoặc tăng cường các bộ phận cơ thể; (cũng được coi là số nhiều) các bộ phận giả cơ điện tử.

With singular concord the branch of technology concerned with the design and development of mechatronic devices for replicating or augmenting body parts also treated as plural mechatronic prostheses.

Ví dụ

Biomechatronics improves lives for many disabled individuals every day.

Công nghệ biomechatronics cải thiện cuộc sống cho nhiều người khuyết tật mỗi ngày.

Many people do not understand how biomechatronics can help them.

Nhiều người không hiểu cách mà biomechatronics có thể giúp họ.

Can biomechatronics provide better solutions for those needing prosthetic limbs?

Liệu biomechatronics có thể cung cấp giải pháp tốt hơn cho những người cần chân tay giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biomechatronics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biomechatronics

Không có idiom phù hợp