Bản dịch của từ Biomedicine trong tiếng Việt
Biomedicine

Biomedicine (Noun)
Ngành y học liên quan đến ứng dụng khoa học sinh học, đặc biệt là hóa sinh, sinh học phân tử và di truyền, để hiểu, điều trị và phòng ngừa bệnh tật ở người.
The branch of medicine that deals with the application of the biological sciences especially biochemistry molecular biology and genetics to the understanding treatment and prevention of human diseases.
Biomedicine plays a crucial role in treating diseases like diabetes.
Y sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh tiểu đường.
Biomedicine does not only focus on traditional medicine methods.
Y sinh học không chỉ tập trung vào các phương pháp y học truyền thống.
How does biomedicine improve our understanding of human diseases?
Y sinh học cải thiện hiểu biết của chúng ta về bệnh tật như thế nào?
Họ từ
Khoa học sinh học y tế, hay biomedicine, là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành kết hợp giữa y sinh học và các phương pháp y học để phát triển và cải thiện các liệu pháp điều trị bệnh. Từ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Biomedicine thường liên quan đến việc ứng dụng các nguyên lý sinh học trong y học nhằm giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ "biomedicine" có nguồn gốc từ Latin, được cấu thành từ hai phần: "bio" có nguồn gốc từ "bios" (sự sống) và "medicine" bắt nguồn từ "medicina" (nghệ thuật chữa bệnh). Kể từ những năm 1970, lĩnh vực này đã phát triển mạnh mẽ, kết hợp giữa khoa học sinh học và y học để nghiên cứu và điều trị bệnh tật. Sự phát triển này phản ánh sự giao thoa của các ngành khoa học tự nhiên và ứng dụng thực tiễn trong y tế hiện đại.
Từ "biomedicine" xuất hiện với tần suất hợp lý trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về công nghệ y tế và nghiên cứu khoa học. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết khoa học, nghiên cứu y học và phát triển công nghệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "biomedicine" thường được sử dụng khi đề cập đến các nghiên cứu liên quan đến điều trị, phòng ngừa bệnh và cải tiến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp