Bản dịch của từ Biopic trong tiếng Việt

Biopic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biopic (Noun)

bˈaɪoʊpˌɪk
bˈaɪoʊpˌɪk
01

Một bộ phim tiểu sử.

A biographical film.

Ví dụ

The biopic about Martin Luther King Jr. premiered last month.

Bộ phim tiểu sử về Martin Luther King Jr. ra mắt tháng trước.

The biopic did not receive any awards at the festival.

Bộ phim tiểu sử không nhận được giải thưởng nào tại lễ hội.

Did you watch the biopic about Malala Yousafzai last week?

Bạn đã xem bộ phim tiểu sử về Malala Yousafzai tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biopic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biopic

Không có idiom phù hợp