Bản dịch của từ Bioremediation trong tiếng Việt

Bioremediation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioremediation (Noun)

baɪˈɔɹmədʒənˌɪzəm
baɪˈɔɹmədʒənˌɪzəm
01

Việc sử dụng các vi sinh vật xuất hiện tự nhiên hoặc có chủ ý để tiêu thụ và phân hủy các chất ô nhiễm môi trường nhằm làm sạch khu vực bị ô nhiễm.

The use of either naturally occurring or deliberately introduced microorganisms to consume and break down environmental pollutants in order to clean a polluted site.

Ví dụ

Bioremediation helps clean polluted sites like the Hudson River.

Bioremediation giúp làm sạch các khu vực ô nhiễm như sông Hudson.

Bioremediation does not work effectively in all polluted environments.

Bioremediation không hoạt động hiệu quả trong tất cả các môi trường ô nhiễm.

Is bioremediation the best solution for urban pollution issues?

Bioremediation có phải là giải pháp tốt nhất cho các vấn đề ô nhiễm đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioremediation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioremediation

Không có idiom phù hợp