Bản dịch của từ Bioremediation trong tiếng Việt
Bioremediation

Bioremediation (Noun)
Việc sử dụng các vi sinh vật xuất hiện tự nhiên hoặc có chủ ý để tiêu thụ và phân hủy các chất ô nhiễm môi trường nhằm làm sạch khu vực bị ô nhiễm.
The use of either naturally occurring or deliberately introduced microorganisms to consume and break down environmental pollutants in order to clean a polluted site.
Bioremediation helps clean polluted sites like the Hudson River.
Bioremediation giúp làm sạch các khu vực ô nhiễm như sông Hudson.
Bioremediation does not work effectively in all polluted environments.
Bioremediation không hoạt động hiệu quả trong tất cả các môi trường ô nhiễm.
Is bioremediation the best solution for urban pollution issues?
Bioremediation có phải là giải pháp tốt nhất cho các vấn đề ô nhiễm đô thị không?
Bioremediation là một phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường thông qua việc sử dụng các sinh vật sống, đặc biệt là vi khuẩn và nấm, để phân hủy các chất độc hại thành các dạng ít độc hơn. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong việc xử lý đất và nước bị ô nhiễm, đặc biệt với các hợp chất hữu cơ. Bioremediation có thể diễn ra tự nhiên hoặc được điều khiển bằng cách tăng cường các điều kiện môi trường, nhằm tối ưu hóa hoạt động của sinh vật.
Từ "bioremediation" xuất phát từ hai thành phần: "bio", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios" nghĩa là "cuộc sống", và "remediate", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remediare", nghĩa là "khôi phục". Kỹ thuật này liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật và sinh vật để làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường. Lịch sử của bioremediation bắt đầu từ thập niên 1980, khi nhận thức về ô nhiễm môi trường gia tăng, dẫn đến việc áp dụng sinh học để phục hồi hệ sinh thái. Giờ đây, bioremediation là một trong những phương pháp chính trong bảo vệ và phục hồi môi trường.
Từ "bioremediation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu môi trường, kỹ thuật sinh học và các cuộc thảo luận về phục hồi sinh thái. "Bioremediation" thường đề cập đến quá trình sử dụng sinh vật để loại bỏ hoặc làm giảm ô nhiễm trong đất và nước, nằm trong những vấn đề môi trường hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp