Bản dịch của từ Biosensing trong tiếng Việt

Biosensing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biosensing (Noun)

bˈaɪoʊsˌɪnsɨŋ
bˈaɪoʊsˌɪnsɨŋ
01

Việc đo hoạt động sinh lý hoặc phát hiện sinh vật.

The measurement of physiological activity or the detection of organisms.

Ví dụ

Biosensing technologies help monitor health in social communities like Springfield.

Công nghệ cảm biến sinh học giúp theo dõi sức khỏe ở cộng đồng như Springfield.

Biosensing methods do not replace traditional healthcare systems in urban areas.

Phương pháp cảm biến sinh học không thay thế hệ thống chăm sóc sức khỏe truyền thống ở đô thị.

How is biosensing used to improve social health programs in cities?

Cảm biến sinh học được sử dụng như thế nào để cải thiện chương trình sức khỏe xã hội ở các thành phố?

02

Việc sử dụng các thiết bị kết hợp các tác nhân hoạt tính sinh học để phát hiện sự hiện diện của các hóa chất cụ thể.

The use of devices incorporating biologically active agents to detect the presence of particular chemicals.

Ví dụ

Biosensing technology can improve public health by detecting harmful chemicals.

Công nghệ cảm biến sinh học có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Many people do not understand biosensing's role in environmental safety.

Nhiều người không hiểu vai trò của cảm biến sinh học trong an toàn môi trường.

How is biosensing used in monitoring food safety in restaurants?

Cảm biến sinh học được sử dụng như thế nào để giám sát an toàn thực phẩm trong nhà hàng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biosensing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biosensing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.