Bản dịch của từ Biosensing trong tiếng Việt
Biosensing

Biosensing (Noun)
Việc đo hoạt động sinh lý hoặc phát hiện sinh vật.
The measurement of physiological activity or the detection of organisms.
Biosensing technologies help monitor health in social communities like Springfield.
Công nghệ cảm biến sinh học giúp theo dõi sức khỏe ở cộng đồng như Springfield.
Biosensing methods do not replace traditional healthcare systems in urban areas.
Phương pháp cảm biến sinh học không thay thế hệ thống chăm sóc sức khỏe truyền thống ở đô thị.
How is biosensing used to improve social health programs in cities?
Cảm biến sinh học được sử dụng như thế nào để cải thiện chương trình sức khỏe xã hội ở các thành phố?
Việc sử dụng các thiết bị kết hợp các tác nhân hoạt tính sinh học để phát hiện sự hiện diện của các hóa chất cụ thể.
The use of devices incorporating biologically active agents to detect the presence of particular chemicals.
Biosensing technology can improve public health by detecting harmful chemicals.
Công nghệ cảm biến sinh học có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Many people do not understand biosensing's role in environmental safety.
Nhiều người không hiểu vai trò của cảm biến sinh học trong an toàn môi trường.
How is biosensing used in monitoring food safety in restaurants?
Cảm biến sinh học được sử dụng như thế nào để giám sát an toàn thực phẩm trong nhà hàng?
Biosensing là thuật ngữ chỉ việc sử dụng các thiết bị sinh học để phát hiện và đo lường các chất sinh học trong mẫu. Công nghệ này thường áp dụng trong y học, môi trường và an ninh thực phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường nằm ở âm đầu trong tiếng Anh Mỹ và giữa âm tiết trong tiếng Anh Anh.
Từ "biosensing" được tạo thành từ hai thành phần: "bio" bắt nguồn từ từ Latinh "bios", có nghĩa là "cuộc sống", và "sensing" xuất phát từ từ Latinh "sentire", nghĩa là "cảm nhận". Lĩnh vực sinh học cảm biến (biosensing) đã phát triển từ việc ứng dụng công nghệ cảm biến trong việc phát hiện các sinh vật sống hoặc các dấu hiệu sinh học. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa công nghệ và sự sống, mở ra những ứng dụng quan trọng trong y học và môi trường.
Từ "biosensing" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học sự sống và công nghệ sinh học, nơi được sử dụng để mô tả các phương pháp phát hiện sinh học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến nghiên cứu y học, phát triển thiết bị chẩn đoán và ứng dụng môi trường, thể hiện sự kết nối giữa sinh học và công nghệ.