Bản dịch của từ Bird's-eye trong tiếng Việt
Bird's-eye

Bird's-eye (Noun)
The city planner used a bird's-eye to map out the new park.
Người quy hoạch thành phố đã sử dụng cái nhìn tổng thể để vẽ bản đồ công viên mới.
The photographer captured a bird's-eye of the bustling market square.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được cái nhìn tổng thể của quảng trường thị trấn đông đúc.
The artist painted a beautiful bird's-eye of the coastal landscape.
Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp của cảnh đồi cát ven biển.
Bird's-eye (Adjective)
The bird's-eye view of the city revealed its vast expanse.
Tầm nhìn toàn cảnh của thành phố đã tiết lộ phạm vi rộng lớn của nó.
From a bird's-eye perspective, the social dynamics were fascinating.
Từ góc nhìn toàn cảnh, động lực xã hội rất hấp dẫn.
The bird's-eye angle captured the community's interconnectedness beautifully.
Góc nhìn toàn cảnh đã ghi lại sự liên kết của cộng đồng một cách tuyệt vời.
"Bird's-eye" là một tính từ dùng để chỉ góc nhìn từ trên cao, thường được sử dụng để mô tả hình ảnh hoặc quan điểm rộng hơn của một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định như ẩm thực, "bird's-eye" cũng có thể chỉ loại ớt nhỏ, mạnh mẽ, được gọi là "bird's-eye chili". Sự sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như địa lý và nghệ thuật để chỉ việc quan sát hoặc phân tích từ một góc độ tổng quát.
Từ "bird's-eye" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, biểu thị cái nhìn từ trên cao giống như cách mà một con chim quan sát. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "avis" (chim) và "oculus" (mắt). Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để miêu tả cảnh quan hoặc tầm nhìn bao quát từ độ cao, và hiện nay, nó thường chỉ những quan điểm or góc nhìn toàn diện, đặc biệt trong nghệ thuật và bản đồ.
Từ "bird's-eye" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình ảnh toàn cảnh hoặc nhận thức trực quan từ một độ cao nhất định. Ngoài việc sử dụng trong các bài viết học thuật và báo chí, thuật ngữ này còn phổ biến trong lĩnh vực địa lý, kiến trúc và thiết kế để thể hiện cái nhìn tổng quát hơn về một khu vực hoặc dự án.