Bản dịch của từ Bird's-eye trong tiếng Việt

Bird's-eye

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bird's-eye (Noun)

bɝˈdzi
bɝˈdzi
01

Một cái nhìn tổng quát hoặc kiểm tra một cái gì đó từ trên cao, như thể từ một con chim bay cao.

A general view or examination of something from above as if from a high flying bird.

Ví dụ

The city planner used a bird's-eye to map out the new park.

Người quy hoạch thành phố đã sử dụng cái nhìn tổng thể để vẽ bản đồ công viên mới.

The photographer captured a bird's-eye of the bustling market square.

Nhiếp ảnh gia đã chụp được cái nhìn tổng thể của quảng trường thị trấn đông đúc.

The artist painted a beautiful bird's-eye of the coastal landscape.

Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp của cảnh đồi cát ven biển.

Bird's-eye (Adjective)

bɝˈdzi
bɝˈdzi
01

Nhìn thấy hoặc sử dụng khi nhìn từ một độ cao lớn hoặc xa.

Seen or used in looking from a great or distant height.

Ví dụ

The bird's-eye view of the city revealed its vast expanse.

Tầm nhìn toàn cảnh của thành phố đã tiết lộ phạm vi rộng lớn của nó.

From a bird's-eye perspective, the social dynamics were fascinating.

Từ góc nhìn toàn cảnh, động lực xã hội rất hấp dẫn.

The bird's-eye angle captured the community's interconnectedness beautifully.

Góc nhìn toàn cảnh đã ghi lại sự liên kết của cộng đồng một cách tuyệt vời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bird's-eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bird's-eye

Không có idiom phù hợp