Bản dịch của từ Birds of a feather trong tiếng Việt
Birds of a feather
Birds of a feather (Idiom)
Birds of a feather flock together in IELTS study groups.
Những con chim cùng loài tụ tập cùng nhau trong các nhóm học IELTS.
Not all students believe that birds of a feather help them learn better.
Không phải tất cả học sinh tin rằng những con chim cùng loài giúp họ học tốt hơn.
Do you think birds of a feather can improve your English skills?
Bạn có nghĩ rằng những con chim cùng loài có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn không?
Birds of a feather flock together in IELTS study groups.
Những người cùng sở thích tụ tập với nhau trong các nhóm học IELTS.
Not all students believe in the birds of a feather concept.
Không phải tất cả học sinh tin vào khái niệm những người cùng sở thích tụ tập với nhau.
Birds of a feather flock together in study groups.
Những con chim cùng một bầy tụ tập trong nhóm học.
Not all students believe birds of a feather help learning.
Không phải tất cả học sinh tin rằng những con chim cùng một bầy giúp việc học tập.
Do you think birds of a feather principle applies to IELTS?
Bạn có nghĩ nguyên tắc những con chim cùng một bầy áp dụng cho IELTS không?
Birds of a feather flock together in IELTS study groups.
Những người cùng chí hướng thường học chung trong nhóm học IELTS.
Not all students find birds of a feather in their classmates.
Không phải tất cả học sinh tìm thấy người cùng chí hướng trong bạn cùng lớp.
Birds of a feather flock together in social groups.
Những con chim cùng một loài thường tụ tập thành nhóm.
Not all students believe in the birds of a feather concept.
Không phải tất cả học sinh tin vào khái niệm những con chim cùng một loài.
Do you think the birds of a feather saying is true?
Bạn có nghĩ câu nói những con chim cùng một loài có đúng không?
Birds of a feather flock together in IELTS study groups.
Những con chim cùng một loài tụ tập lại trong các nhóm học IELTS.
Not all students believe in the birds of a feather concept.
Không phải tất cả học sinh tin vào khái niệm con chim cùng một loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp