Bản dịch của từ Birthing center trong tiếng Việt

Birthing center

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birthing center (Noun)

bɝˈθɨŋ sˈɛntɚ
bɝˈθɨŋ sˈɛntɚ
01

Cơ sở y tế chuyên biệt cung cấp môi trường như ở nhà cho phụ nữ trước, trong và sau khi sinh con.

A specialized medical facility that provides a homelike environment for women before during and after childbirth.

Ví dụ

The new birthing center opened in 2023 for local mothers.

Trung tâm sinh nở mới mở cửa vào năm 2023 cho các bà mẹ địa phương.

Many women do not choose a birthing center for their delivery.

Nhiều phụ nữ không chọn trung tâm sinh nở cho việc sinh nở của họ.

Is the birthing center in our town popular among expectant mothers?

Trung tâm sinh nở ở thị trấn chúng ta có phổ biến với các bà mẹ mang thai không?

Birthing center (Phrase)

bɝˈθɨŋ sˈɛntɚ
bɝˈθɨŋ sˈɛntɚ
01

Nơi mà phụ nữ có thể sinh con với cách tiếp cận cá nhân hóa hơn và ít y tế hơn so với môi trường bệnh viện truyền thống.

A place where women can give birth with a more personalized and less medicalized approach compared to traditional hospital settings.

Ví dụ

The new birthing center opened in March 2023, offering personalized care.

Trung tâm sinh nở mới mở cửa vào tháng 3 năm 2023, cung cấp chăm sóc cá nhân.

Many women do not prefer a birthing center for their delivery experience.

Nhiều phụ nữ không thích trung tâm sinh nở cho trải nghiệm sinh của họ.

Is the birthing center a better choice than a traditional hospital?

Liệu trung tâm sinh nở có phải là lựa chọn tốt hơn bệnh viện truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birthing center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birthing center

Không có idiom phù hợp