Bản dịch của từ Bite off more than you can chew trong tiếng Việt
Bite off more than you can chew
Bite off more than you can chew (Idiom)
Many young people bite off more than they can chew socially.
Nhiều bạn trẻ đảm nhận nhiều việc xã hội hơn khả năng của họ.
She didn't bite off more than she could chew at the party.
Cô ấy không đảm nhận quá nhiều việc tại buổi tiệc.
Did he bite off more than he could chew with the event?
Liệu anh ấy có đảm nhận nhiều việc hơn khả năng với sự kiện không?
Many students bite off more than they can chew in college.
Nhiều sinh viên cố gắng làm nhiều hơn khả năng của họ ở đại học.
She doesn't bite off more than she can chew at work.
Cô ấy không cố gắng làm nhiều hơn khả năng của mình ở công việc.
Do you think he bites off more than he can chew socially?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy cố gắng làm nhiều hơn khả năng trong xã hội không?
Cam kết quá mức do tham vọng hoặc sự háo hức.
To overcommit oneself as a result of ambition or eagerness.
Many students bite off more than they can chew in college.
Nhiều sinh viên nhận trách nhiệm vượt quá khả năng ở đại học.
She does not bite off more than she can chew at work.
Cô ấy không nhận trách nhiệm vượt quá khả năng tại nơi làm việc.
Do you think people often bite off more than they can chew?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường nhận trách nhiệm vượt quá khả năng không?
Câu thành ngữ "bite off more than you can chew" có nghĩa là nhận trách nhiệm hoặc cam kết vượt quá khả năng thực tế của bản thân. Câu này thường được sử dụng để cảnh báo về việc gánh vác quá nhiều công việc hoặc nhiệm vụ mà người đó không thể hoàn thành. Câu này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; người Mỹ có thể sử dụng nó trong bối cảnh công việc và học tập nhiều hơn, trong khi người Anh có thể mở rộng ra các lĩnh vực khác trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "bite off more than you can chew" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là đảm nhận quá nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm ngoài khả năng. Sự hình thành của cụm từ này có thể được truy nguyên về lối sống nông nghiệp và thói quen ăn uống của người dân, trong đó việc cắn một miếng quá lớn sẽ khiến cho việc nhai trở nên khó khăn. Cách diễn đạt này phản ánh những thách thức trong cuộc sống hiện đại, khi con người thường gặp áp lực trong việc quản lý thời gian và công việc.
Cụm từ "bite off more than you can chew" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về khả năng quản lý thời gian và công việc. Trong ngữ cảnh đời sống, cụm từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng khi một người đảm nhận quá nhiều trách nhiệm hoặc cam kết vượt quá khả năng của mình. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh mối quan tâm về việc cân bằng giữa áp lực công việc và sức khỏe tâm lý.