Bản dịch của từ Bitter dispute trong tiếng Việt
Bitter dispute

Bitter dispute(Noun)
Một sự không đồng thuận hoặc tranh cãi gay gắt giữa hai hoặc nhiều bên.
An intense disagreement or argument between two or more parties.
Một mâu thuẫn kéo dài và thù địch, thường liên quan đến tranh chấp pháp lý.
A prolonged and hostile disagreement, often involving legal disputes.
Một trạng thái bất hòa hoặc tranh giành giữa các bên.
A state of discord or contention between parties.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "bitter dispute" đề cập đến một cuộc tranh cãi nảy lửa, có tính chất gay gắt và không khoan nhượng giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh này, "bitter" ám chỉ mức độ đau thương, căng thẳng của cuộc tranh luận, trong khi "dispute" thường chỉ một sự khác biệt ý kiến hoặc mâu thuẫn có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến chính trị. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "bitter dispute" đề cập đến một cuộc tranh cãi nảy lửa, có tính chất gay gắt và không khoan nhượng giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh này, "bitter" ám chỉ mức độ đau thương, căng thẳng của cuộc tranh luận, trong khi "dispute" thường chỉ một sự khác biệt ý kiến hoặc mâu thuẫn có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến chính trị. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
