Bản dịch của từ Bitter dispute trong tiếng Việt
Bitter dispute
Bitter dispute (Noun)
Một sự không đồng thuận hoặc tranh cãi gay gắt giữa hai hoặc nhiều bên.
An intense disagreement or argument between two or more parties.
The community faced a bitter dispute over the new park regulations.
Cộng đồng đã gặp một cuộc tranh cãi gay gắt về quy định công viên mới.
There is not a bitter dispute among the neighbors about the noise.
Không có cuộc tranh cãi nào gay gắt giữa các hàng xóm về tiếng ồn.
Is the bitter dispute between the groups resolved yet?
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa các nhóm đã được giải quyết chưa?
The bitter dispute between neighbors lasted for over six months.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa hàng xóm kéo dài hơn sáu tháng.
There was not a bitter dispute regarding the community center's location.
Không có cuộc tranh cãi nào về vị trí của trung tâm cộng đồng.
Một mâu thuẫn kéo dài và thù địch, thường liên quan đến tranh chấp pháp lý.
A prolonged and hostile disagreement, often involving legal disputes.
The bitter dispute between neighbors lasted for over five years.
Cuộc tranh chấp gay gắt giữa các hàng xóm kéo dài hơn năm năm.
There is not a bitter dispute regarding the community park's location.
Không có cuộc tranh chấp gay gắt nào về vị trí công viên cộng đồng.
Is the bitter dispute affecting the local community's harmony?
Liệu cuộc tranh chấp gay gắt có ảnh hưởng đến sự hòa hợp của cộng đồng không?
The bitter dispute between neighbors lasted for over two years.
Cuộc tranh chấp gay gắt giữa các hàng xóm kéo dài hơn hai năm.
There was not a single bitter dispute reported in the community last year.
Không có cuộc tranh chấp gay gắt nào được báo cáo trong cộng đồng năm ngoái.
Một trạng thái bất hòa hoặc tranh giành giữa các bên.
A state of discord or contention between parties.
The bitter dispute between neighbors escalated over the parking space.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa các hàng xóm leo thang về chỗ đậu xe.
There was not a single bitter dispute during the community meeting last week.
Không có cuộc tranh cãi nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the bitter dispute between the two families still unresolved?
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai gia đình vẫn chưa được giải quyết sao?
The bitter dispute over housing rights affected many families in Chicago.
Cuộc tranh chấp gay gắt về quyền sở hữu nhà ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
The community did not resolve the bitter dispute about the new park.
Cộng đồng đã không giải quyết được cuộc tranh chấp gay gắt về công viên mới.
Cụm từ "bitter dispute" đề cập đến một cuộc tranh cãi nảy lửa, có tính chất gay gắt và không khoan nhượng giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh này, "bitter" ám chỉ mức độ đau thương, căng thẳng của cuộc tranh luận, trong khi "dispute" thường chỉ một sự khác biệt ý kiến hoặc mâu thuẫn có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến chính trị. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ.