Bản dịch của từ Bittergourd trong tiếng Việt

Bittergourd

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bittergourd (Noun)

01

Quả dài, màu xanh của cây leo, có vị đắng, được sử dụng trong một số món ăn châu á.

The long green fruit of a climbing plant with a bitter taste that is used in some asian cooking.

Ví dụ

Bittergourd is popular in Vietnamese cuisine for its health benefits.

Mướp đắng rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam vì lợi ích sức khỏe.

Many people do not enjoy bittergourd due to its strong taste.

Nhiều người không thích mướp đắng vì vị đắng mạnh của nó.

Is bittergourd used in traditional dishes across Asia?

Mướp đắng có được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở châu Á không?

Bittergourd (Adjective)

01

Có vị đậm đà, sắc nét mà không ngọt.

Having a strong sharp taste that is not sweet.

Ví dụ

The bittergourd dish was popular at the community festival last year.

Món ăn từ mướp đắng rất phổ biến tại lễ hội cộng đồng năm ngoái.

The children did not like the bittergourd in their soup.

Trẻ em không thích mướp đắng trong súp của chúng.

Is bittergourd often used in traditional Vietnamese dishes?

Mướp đắng có thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bittergourd cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bittergourd

Không có idiom phù hợp