Bản dịch của từ Bitterling trong tiếng Việt

Bitterling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitterling (Noun)

bˈɪtəɹlɪŋ
bˈɪtəɹlɪŋ
01

Một loài cá nước ngọt nhỏ có màu sắc rực rỡ ở trung âu. trứng được gửi vào bên trong trai, trong đó chúng được thụ tinh và con non cuối cùng sẽ nở.

A small brightly coloured freshwater fish of central europe the eggs are deposited inside a mussel in which they are fertilized and the young eventually hatch.

Ví dụ

The bitterling is a small fish found in European freshwater rivers.

Bitterling là một loài cá nhỏ sống ở các con sông nước ngọt châu Âu.

Many people do not know about the bitterling's unique breeding habits.

Nhiều người không biết về thói quen sinh sản độc đáo của bitterling.

Is the bitterling popular among aquarium enthusiasts in the United States?

Bitterling có phổ biến trong số những người yêu thích bể cá ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitterling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitterling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.