Bản dịch của từ Bivariate correlation trong tiếng Việt

Bivariate correlation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bivariate correlation (Noun)

baɪvˈɑɹiət kˌɔɹəlˈeɪʃən
baɪvˈɑɹiət kˌɔɹəlˈeɪʃən
01

Một thước đo thống kê thể hiện sức mạnh và hướng của một mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

A statistical measure that expresses the strength and direction of a linear relationship between two variables.

Ví dụ

The bivariate correlation shows a strong link between income and education level.

Hệ số tương quan bivariate cho thấy mối liên kết mạnh giữa thu nhập và trình độ học vấn.

There is no bivariate correlation between social media use and happiness.

Không có hệ số tương quan bivariate giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is the bivariate correlation significant in this social research study?

Hệ số tương quan bivariate có ý nghĩa trong nghiên cứu xã hội này không?

02

Được sử dụng trong thống kê để xác định hai biến có liên quan chặt chẽ đến mức nào.

Used in statistics to determine how closely related two variables are.

Ví dụ

The bivariate correlation shows a strong link between income and education.

Sự tương quan hai biến cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thu nhập và giáo dục.

There is not a bivariate correlation between social media use and happiness.

Không có sự tương quan hai biến giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is there a bivariate correlation between age and political views?

Có sự tương quan hai biến giữa độ tuổi và quan điểm chính trị không?

03

Thường được biểu thị bằng ký hiệu 'r' trong các nghiên cứu tương quan.

Commonly represented by the symbol 'r' in correlation studies.

Ví dụ

The bivariate correlation between income and education is often positive.

Mối tương quan bivariate giữa thu nhập và giáo dục thường tích cực.

There isn't a strong bivariate correlation between social media use and happiness.

Không có mối tương quan bivariate mạnh giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is the bivariate correlation significant in the recent social study?

Mối tương quan bivariate có ý nghĩa trong nghiên cứu xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bivariate correlation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bivariate correlation

Không có idiom phù hợp