Bản dịch của từ Black panther trong tiếng Việt

Black panther

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black panther (Noun)

01

Một con báo có bộ lông màu đen chứ không phải bộ lông đốm thông thường.

A leopard that has black fur rather than the typical spotted coat.

Ví dụ

The black panther is a rare sight in the jungle.

Báo đen là một cảnh hiếm gặp trong rừng.

Many people have not seen a black panther in person.

Nhiều người chưa bao giờ thấy báo đen ngoài đời thực.

Is the black panther endangered in our forests?

Báo đen có đang bị đe dọa trong rừng của chúng ta không?

02

Là thành viên của một tổ chức chính trị dân quân được thành lập ở mỹ vào năm 1966 để đấu tranh cho quyền của người da đen.

A member of a militant political organization set up in the us in 1966 to fight for black rights.

Ví dụ

The Black Panther Party was founded in 1966 for civil rights.

Đảng Bạch Hổ được thành lập năm 1966 để bảo vệ quyền dân sự.

Many people do not understand the Black Panther Party's goals.

Nhiều người không hiểu mục tiêu của Đảng Bạch Hổ.

Did the Black Panther Party influence social movements in America?

Liệu Đảng Bạch Hổ có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black panther/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black panther

Không có idiom phù hợp