Bản dịch của từ Blank expression trong tiếng Việt

Blank expression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank expression (Noun)

blˈæŋk ɨkspɹˈɛʃən
blˈæŋk ɨkspɹˈɛʃən
01

Biểu cảm trên khuôn mặt không biểu lộ cảm xúc hay cảm giác.

A facial expression that shows no emotions or feelings.

Ví dụ

She maintained a blank expression during the difficult conversation with John.

Cô ấy giữ một biểu cảm trống rỗng trong cuộc trò chuyện khó khăn với John.

He did not show a blank expression at the party last night.

Anh ấy không thể hiện biểu cảm trống rỗng tại bữa tiệc tối qua.

Why did she have a blank expression while discussing social issues?

Tại sao cô ấy lại có biểu cảm trống rỗng khi thảo luận về các vấn đề xã hội?

02

Sự vắng mặt của cảm xúc hoặc suy nghĩ, thường gợi ý sự bối rối hoặc ngạc nhiên.

An absence of emotion or thought, often suggesting confusion or surprise.

Ví dụ

She had a blank expression during the social event last Friday.

Cô ấy có biểu cảm trống rỗng trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu vừa qua.

He didn't show a blank expression; he was engaged in the discussion.

Anh ấy không có biểu cảm trống rỗng; anh ấy tham gia vào cuộc thảo luận.

Why did she have a blank expression at the party yesterday?

Tại sao cô ấy lại có biểu cảm trống rỗng tại bữa tiệc hôm qua?

03

Trạng thái không phản ứng hoặc không tham gia vào một tình huống hoặc cuộc trò truyện.

A state of being unresponsive or uninvolved in a situation or conversation.

Ví dụ

Her blank expression showed she didn't understand the social situation.

Biểu cảm trống rỗng của cô ấy cho thấy cô không hiểu tình huống xã hội.

He did not show a blank expression during the group discussion.

Anh ấy không có biểu cảm trống rỗng trong cuộc thảo luận nhóm.

Why did she maintain a blank expression at the party?

Tại sao cô ấy lại giữ biểu cảm trống rỗng tại bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blank expression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blank expression

Không có idiom phù hợp