Bản dịch của từ Blank expression trong tiếng Việt
Blank expression

Blank expression (Noun)
Biểu cảm trên khuôn mặt không biểu lộ cảm xúc hay cảm giác.
A facial expression that shows no emotions or feelings.
She maintained a blank expression during the difficult conversation with John.
Cô ấy giữ một biểu cảm trống rỗng trong cuộc trò chuyện khó khăn với John.
He did not show a blank expression at the party last night.
Anh ấy không thể hiện biểu cảm trống rỗng tại bữa tiệc tối qua.
Why did she have a blank expression while discussing social issues?
Tại sao cô ấy lại có biểu cảm trống rỗng khi thảo luận về các vấn đề xã hội?
She had a blank expression during the social event last Friday.
Cô ấy có biểu cảm trống rỗng trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu vừa qua.
He didn't show a blank expression; he was engaged in the discussion.
Anh ấy không có biểu cảm trống rỗng; anh ấy tham gia vào cuộc thảo luận.
Why did she have a blank expression at the party yesterday?
Tại sao cô ấy lại có biểu cảm trống rỗng tại bữa tiệc hôm qua?
Trạng thái không phản ứng hoặc không tham gia vào một tình huống hoặc cuộc trò truyện.
A state of being unresponsive or uninvolved in a situation or conversation.
Her blank expression showed she didn't understand the social situation.
Biểu cảm trống rỗng của cô ấy cho thấy cô không hiểu tình huống xã hội.
He did not show a blank expression during the group discussion.
Anh ấy không có biểu cảm trống rỗng trong cuộc thảo luận nhóm.
Why did she maintain a blank expression at the party?
Tại sao cô ấy lại giữ biểu cảm trống rỗng tại bữa tiệc?
Cụm từ "blank expression" đề cập đến trạng thái biểu cảm trên khuôn mặt không thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hay phản ứng nào rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp hàng ngày, "blank expression" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự không hiểu biết hoặc ngạc nhiên.