Bản dịch của từ Blastogenesis trong tiếng Việt

Blastogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blastogenesis (Noun)

01

Lý thuyết về sự truyền các đặc tính di truyền bằng tế bào mầm.

The theory of the transmission of inherited characteristics by germ plasm.

Ví dụ

Blastogenesis explains how traits pass through generations in families.

Blastogenesis giải thích cách mà đặc điểm truyền qua các thế hệ trong gia đình.

Many people do not understand the concept of blastogenesis in society.

Nhiều người không hiểu khái niệm blastogenesis trong xã hội.

Does blastogenesis influence social behavior in children and adults?

Blastogenesis có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ em và người lớn không?

02

Sinh sản vô tính của sinh vật bằng cách nảy chồi.

Asexual reproduction of an organism by budding.

Ví dụ

Blastogenesis allows some plants to reproduce without seeds or pollen.

Blastogenesis cho phép một số cây sinh sản mà không cần hạt hoặc phấn hoa.

Many people do not understand blastogenesis in social plants like succulents.

Nhiều người không hiểu blastogenesis ở các cây xã hội như xương rồng.

Is blastogenesis common in social plants like cacti and aloe vera?

Blastogenesis có phổ biến trong các cây xã hội như xương rồng và nha đam không?

03

Sự phát triển của tế bào lympho thành các tế bào không biệt hóa lớn hơn và có thể trải qua quá trình nguyên phân.

The development of lymphocytes into larger undifferentiated cells that can undergo mitosis.

Ví dụ

Blastogenesis occurs when lymphocytes grow into larger undifferentiated cells.

Blastogenesis xảy ra khi lymphocyte phát triển thành các tế bào chưa biệt hóa lớn hơn.

Blastogenesis does not happen without proper stimulation from the immune system.

Blastogenesis không xảy ra nếu không có sự kích thích đúng từ hệ miễn dịch.

Does blastogenesis play a role in social immunity among communities?

Blastogenesis có vai trò gì trong miễn dịch xã hội giữa các cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blastogenesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blastogenesis

Không có idiom phù hợp