Bản dịch của từ Blaze the trail trong tiếng Việt
Blaze the trail

Blaze the trail (Idiom)
Làm điều gì đó sáng tạo mà những người khác có thể làm theo
To do something innovative that others may follow
Activists like Greta Thunberg blaze the trail for climate action worldwide.
Các nhà hoạt động như Greta Thunberg dẫn đầu hành động vì khí hậu toàn cầu.
Many do not believe social media can blaze the trail in activism.
Nhiều người không tin rằng mạng xã hội có thể dẫn đầu trong hoạt động.
Can youth movements really blaze the trail for social change today?
Liệu các phong trào thanh niên có thể dẫn đầu thay đổi xã hội hôm nay không?
Activists like Greta Thunberg blaze the trail for climate action today.
Các nhà hoạt động như Greta Thunberg dẫn đầu hành động khí hậu hôm nay.
Many believe that social media does not blaze the trail for change.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không dẫn đầu sự thay đổi.
Who will blaze the trail in social justice for future generations?
Ai sẽ dẫn đầu trong công bằng xã hội cho các thế hệ tương lai?
Activists like Greta Thunberg blaze the trail for climate action worldwide.
Các nhà hoạt động như Greta Thunberg mở đường cho hành động khí hậu toàn cầu.
Many people do not realize how she blazed the trail successfully.
Nhiều người không nhận ra cách cô ấy đã mở đường thành công.
Can you name others who have blazed the trail in social justice?
Bạn có thể nêu tên những người khác đã mở đường trong công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp