Bản dịch của từ Blaze the trail trong tiếng Việt

Blaze the trail

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blaze the trail (Idiom)

01

Làm điều gì đó sáng tạo mà những người khác có thể làm theo

To do something innovative that others may follow

Ví dụ

Activists like Greta Thunberg blaze the trail for climate action worldwide.

Các nhà hoạt động như Greta Thunberg dẫn đầu hành động vì khí hậu toàn cầu.

Many do not believe social media can blaze the trail in activism.

Nhiều người không tin rằng mạng xã hội có thể dẫn đầu trong hoạt động.

Can youth movements really blaze the trail for social change today?

Liệu các phong trào thanh niên có thể dẫn đầu thay đổi xã hội hôm nay không?

02

Trở thành người tiên phong hoặc dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc nỗ lực mới

To be a pioneer or to lead in a new area or endeavor

Ví dụ

Activists like Greta Thunberg blaze the trail for climate action today.

Các nhà hoạt động như Greta Thunberg dẫn đầu hành động khí hậu hôm nay.

Many believe that social media does not blaze the trail for change.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không dẫn đầu sự thay đổi.

Who will blaze the trail in social justice for future generations?

Ai sẽ dẫn đầu trong công bằng xã hội cho các thế hệ tương lai?

03

Tạo ra một con đường mới để những người khác làm theo

To create a new path for others to follow

Ví dụ

Activists like Greta Thunberg blaze the trail for climate action worldwide.

Các nhà hoạt động như Greta Thunberg mở đường cho hành động khí hậu toàn cầu.

Many people do not realize how she blazed the trail successfully.

Nhiều người không nhận ra cách cô ấy đã mở đường thành công.

Can you name others who have blazed the trail in social justice?

Bạn có thể nêu tên những người khác đã mở đường trong công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blaze the trail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blaze the trail

Không có idiom phù hợp