Bản dịch của từ Bless trong tiếng Việt
Bless

Bless (Verb)
I bless the happy couple for a long and joyful marriage.
Tôi ban phước cho cặp đôi hạnh phúc trong hôn nhân dài lâu.
She doesn't believe that a priest can bless their new home.
Cô ấy không tin rằng một linh mục có thể ban phước cho ngôi nhà mới của họ.
Can you bless our community event with a prayer before it starts?
Bạn có thể ban phước cho sự kiện cộng đồng của chúng tôi bằng một lời cầu nguyện trước khi bắt đầu không?
Dạng động từ của Bless (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bless |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blessing |
Họ từ
Từ "bless" (v) có nghĩa là ban phước lành hoặc thể hiện lòng ơn. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường chỉ hành động của một vị thần đối với con người. Từ này xuất phát từ tiếng Old English "blēdsian". Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chúc phúc một cách chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng bao gồm các cách sử dụng thân mật hơn, như "God bless you" khi có ai đó hắt hơi. Sự khác biệt cũng thể hiện qua cách phát âm và ngữ cảnh xã hội khi sử dụng.
Từ "bless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blēdsian", có nghĩa là "ban phước", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *blōðiz, nghĩa là "máu". Từ này có liên hệ với các phong tục tôn giáo liên quan đến máu, biểu thị sự thánh thiện và sự kết nối thần thánh. Qua thời gian, nghĩa của "bless" đã mở rộng để bao gồm các hành động ban cho sự bảo vệ, may mắn hoặc sự thịnh vượng, sâu xa gắn liền với ý niệm về sự ủng hộ và tôn vinh trong các tín ngưỡng.
Từ "bless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn tả ý kiến tốt đẹp hoặc cảm xúc tích cực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo, văn hóa và các tình huống thể hiện sự chúc tụng hoặc mong ước điều tốt đẹp cho người khác. Từ "bless" cũng liên quan đến sự biểu đạt lòng biết ơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


