Bản dịch của từ Blind bargain trong tiếng Việt
Blind bargain
Blind bargain (Idiom)
Một món hời được thực hiện trong những điều kiện không thuận lợi hoặc không rõ ràng.
A bargain struck under unfavorable or unclear conditions.
Một thỏa thuận được thực hiện mà không có sự cân nhắc hoặc nhận thức đúng đắn về hậu quả.
A deal made without proper consideration or awareness of the consequences.
Một giao dịch được thực hiện mà không hiểu rõ các điều khoản của nó.
A transaction made without a clear understanding of its terms.
"Blind bargain" là một cụm từ trong tiếng Anh mô tả một giao dịch mà một hoặc cả hai bên tham gia không có đầy đủ thông tin về điều khoản hoặc giá trị của hàng hóa/dịch vụ. Thuật ngữ này thường liên quan đến các giao dịch mạo hiểm hoặc thiếu minh bạch, có thể dẫn đến thiệt hại kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "blind bargain" bao gồm hai thành phần: "blind" (mù quáng) từ gốc tiếng Anh cổ "blīnd" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blint", nghĩa là không thấy rõ. "Bargain" từ tiếng Pháp cổ "baragner", có nghĩa là thỏa thuận. Cùng nhau, "blind bargain" ám chỉ một thỏa thuận được thực hiện mà không có sự hiểu biết đầy đủ về điều kiện hoặc hậu quả. Ý nghĩa này phản ánh rõ nét sự thiếu thông tin trong quá trình thương lượng, liên quan mật thiết đến cách sử dụng hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "blind bargain" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại hoặc hợp đồng. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, việc sử dụng cụm từ này không phổ biến và có thể hạn chế. Trong các tình huống thông thường, "blind bargain" thường diễn tả một giao dịch hoặc thỏa thuận mà không có đủ thông tin, thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như đầu tư hoặc mua sắm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp