Bản dịch của từ Blindfold trong tiếng Việt
Blindfold

Blindfold (Adjective)
Đeo bịt mắt.
Wearing a blindfold.
The blindfolded participants played a game at the social event.
Những người tham gia đã đeo bịt mắt chơi trò chơi tại sự kiện xã hội.
She walked blindfolded through the maze during the team-building activity.
Cô ấy đi qua mê cung với bịt mắt trong hoạt động xây dựng đội nhóm.
The blindfolded children tried to pin the tail on the donkey.
Những đứa trẻ đeo bịt mắt cố gắng đính chính đuôi trên con lừa.
Blindfold (Noun)
She wore a blindfold during the game to make it harder.
Cô ấy đeo băng che mắt trong trò chơi để làm nó khó khăn hơn.
He refused to participate if a blindfold was required.
Anh ấy từ chối tham gia nếu cần phải đeo băng che mắt.
Did they use a blindfold in the team building exercise?
Họ có sử dụng băng che mắt trong bài tập xây dựng nhóm không?
Dạng danh từ của Blindfold (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blindfold | Blindfolds |
Blindfold (Adverb)
Với một tấm bịt mắt che mắt.
With a blindfold covering the eyes.
He walked blindfold through the maze.
Anh ta đi qua mê cung mà không nhìn được.
She danced blindfold, following the music's rhythm.
Cô ấy nhảy theo nhịp nhạc mà không nhìn được.
The children played blindfold, trying to catch each other.
Những đứa trẻ chơi bắt nhau mà không nhìn được.
Blindfold (Verb)
The game required the players to blindfold themselves.
Trò chơi yêu cầu người chơi bịt mắt.
They blindfolded the participants before leading them to the surprise.
Họ bịt mắt người tham gia trước khi dẫn họ đến bất ngờ.
The children blindfolded each other during the birthday party game.
Những đứa trẻ bịt mắt lẫn nhau trong trò chơi sinh nhật.
Dạng động từ của Blindfold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blindfold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blindfolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blindfolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blindfolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blindfolding |
Họ từ
Từ "blindfold" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một dải vải che mắt nhằm ngăn cản tầm nhìn. Từ này có thể được phân loại thành danh từ (blindfold) và động từ (to blindfold). Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động giải trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh an toàn hoặc huấn luyện. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "blindfold" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "blinden" (làm mù) và "fold" (gập lại). Nguyên gốc từ "blind" xuất phát từ tiếng Đức cổ "blind" và tiếng Tây Âu cổ "blinda", liên quan đến khái niệm không thể nhìn thấy. Trong lịch sử, việc dùng khăn che mắt thường được áp dụng trong các trò chơi hoặc nghi lễ, nhằm tạo ra sự hồi hộp. Hiện nay, từ này chỉ một cách che mắt, nhấn mạnh tính chất ngăn cản tầm nhìn.
Từ "blindfold" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần nói và viết, nơi mà việc mô tả tình huống hoặc cảm giác có thể cần đến việc nhắc đến sự bị che mắt. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi, thử thách giác quan, hoặc trong các phương pháp giảng dạy nhằm khuyến khích sự sáng tạo và cảm thụ. Nó cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về kỷ luật hoặc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp