Bản dịch của từ Blindfold trong tiếng Việt

Blindfold

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blindfold (Adjective)

blˈaɪndfoʊld
blˈaɪndfoʊld
01

Đeo bịt mắt.

Wearing a blindfold.

Ví dụ

The blindfolded participants played a game at the social event.

Những người tham gia đã đeo bịt mắt chơi trò chơi tại sự kiện xã hội.

She walked blindfolded through the maze during the team-building activity.

Cô ấy đi qua mê cung với bịt mắt trong hoạt động xây dựng đội nhóm.

The blindfolded children tried to pin the tail on the donkey.

Những đứa trẻ đeo bịt mắt cố gắng đính chính đuôi trên con lừa.

Blindfold (Noun)

blˈaɪndfoʊld
blˈaɪndfoʊld
01

Một mảnh vải buộc quanh đầu để che mắt ai đó.

A piece of cloth tied round the head to cover someones eyes.

Ví dụ

She wore a blindfold during the game to make it harder.

Cô ấy đeo băng che mắt trong trò chơi để làm nó khó khăn hơn.

He refused to participate if a blindfold was required.

Anh ấy từ chối tham gia nếu cần phải đeo băng che mắt.

Did they use a blindfold in the team building exercise?

Họ có sử dụng băng che mắt trong bài tập xây dựng nhóm không?

Dạng danh từ của Blindfold (Noun)

SingularPlural

Blindfold

Blindfolds

Blindfold (Adverb)

blˈaɪndfoʊld
blˈaɪndfoʊld
01

Với một tấm bịt mắt che mắt.

With a blindfold covering the eyes.

Ví dụ

He walked blindfold through the maze.

Anh ta đi qua mê cung mà không nhìn được.

She danced blindfold, following the music's rhythm.

Cô ấy nhảy theo nhịp nhạc mà không nhìn được.

The children played blindfold, trying to catch each other.

Những đứa trẻ chơi bắt nhau mà không nhìn được.

Blindfold (Verb)

blˈaɪndfoʊld
blˈaɪndfoʊld
01

Làm mất thị lực của (ai đó) bằng cách buộc một mảnh vải quanh đầu để che mắt.

Deprive someone of sight by tying a piece of cloth round the head so as to cover the eyes.

Ví dụ

The game required the players to blindfold themselves.

Trò chơi yêu cầu người chơi bịt mắt.

They blindfolded the participants before leading them to the surprise.

Họ bịt mắt người tham gia trước khi dẫn họ đến bất ngờ.

The children blindfolded each other during the birthday party game.

Những đứa trẻ bịt mắt lẫn nhau trong trò chơi sinh nhật.

Dạng động từ của Blindfold (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blindfold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blindfolded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blindfolded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blindfolds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blindfolding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blindfold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blindfold

Không có idiom phù hợp