Bản dịch của từ Blistered trong tiếng Việt
Blistered

Blistered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vỉ.
Past simple and past participle of blister.
The community blistered after the controversial decision by the city council.
Cộng đồng đã bị tổn thương sau quyết định gây tranh cãi của hội đồng thành phố.
They did not blister the social fabric with their harsh policies.
Họ đã không làm tổn thương cấu trúc xã hội với các chính sách khắc nghiệt.
Did the new law blister the relationships among community members?
Liệu luật mới có làm tổn thương mối quan hệ giữa các thành viên trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Blistered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blister |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blistered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blistered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blisters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blistering |
Blistered (Adjective)
Có mụn nước, đặc biệt là trên da.
Having blisters especially on the skin.
Her hands were blistered from working long hours at the factory.
Bàn tay của cô ấy bị phồng rộp vì làm việc lâu ở nhà máy.
His blistered feet prevented him from joining the social event.
Đôi chân bị phồng rộp của anh ấy đã ngăn cản anh tham gia sự kiện xã hội.
Are your blistered skin conditions common in social gatherings?
Các tình trạng da bị phồng rộp của bạn có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "blistered" được sử dụng để mô tả tình trạng da bị phồng rộp, thường do tác động của nhiệt, áp lực hoặc kích thích. Trong tiếng Anh, từ này là dạng quá khứ phân từ của động từ "blister". Trong ngữ cảnh y học, "blistered" có thể ám chỉ đến tổn thương da gây ra bởi bỏng hoặc phỏng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "blistered" với nghĩa tương tự.
Từ "blistered" xuất phát từ động từ "blister", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blistr", có nghĩa là "bọng nước". Nguyên mẫu này có liên quan đến từ gốc Latin "blistere", nghĩa là "búng", mô tả quá trình hình thành các bọng nước trên bề mặt da do sự tích tụ chất lỏng. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh rõ ràng sự gắn kết với tình trạng da bị tổn thương hoặc ngứa ngáy, đồng thời cho thấy sự ảnh hưởng của cấu trúc ngữ nghĩa qua các thời kỳ lịch sử.
Từ "blistered" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở phần nói và viết khi đề cập đến tình trạng da hoặc các bề mặt bị tổn thương. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực y tế, mỹ phẩm, và công nghiệp, mô tả những tổn thương hoặc khiếm khuyết trên da hoặc vật liệu. "Blistered" thường được sử dụng khi thảo luận về hậu quả của tình trạng sức khỏe hoặc chất lượng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp