Bản dịch của từ Blisters trong tiếng Việt
Blisters

Blisters (Noun)
She developed blisters after walking barefoot on the hot pavement.
Cô ấy bị phồng rộp sau khi đi chân trần trên vỉa hè nóng.
He did not have blisters from playing soccer last weekend.
Anh ấy không bị phồng rộp khi chơi bóng đá cuối tuần trước.
Did you see the blisters on her feet from the dance competition?
Bạn có thấy những vết phồng rộp trên chân cô ấy từ cuộc thi nhảy không?
Dạng danh từ của Blisters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blister | Blisters |
Blisters (Verb)
People often blister when they walk barefoot on hot pavement.
Mọi người thường bị phỏng khi đi chân trần trên vỉa hè nóng.
She does not blister easily from wearing new shoes.
Cô ấy không dễ bị phỏng khi đi giày mới.
Do blisters appear after playing sports for too long?
Có phải phỏng xuất hiện sau khi chơi thể thao quá lâu không?
Dạng động từ của Blisters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blister |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blistered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blistered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blisters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blistering |
Họ từ
Bọng nước, hay còn gọi là blisters trong tiếng Anh, là những vùng da phồng lên chứa đầy dịch lỏng, thường xảy ra do ma sát, bỏng, hoặc tiếp xúc với hóa chất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Bọng nước thường cần được chăm sóc và không nên bị chọc vỡ để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Từ "blisters" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blist", có nghĩa là nổi lên hoặc phồng lên, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blistō". Tiếng Latin "blister" không tồn tại, nhưng thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hiện tượng phồng rộp trên da do áp lực hoặc nhiệt độ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự hình thành và tích tụ chất lỏng trong một bọc da, phản ánh đặc điểm vật lý của nó.
Từ "blisters" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc y tế. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để mô tả sự hình thành của mụn nước trên da do sự cọ xát, bỏng hoặc nhiễm trùng. Ngữ cảnh này có thể liên quan đến các bài luận, thảo luận hoặc các trường hợp thực tế trong điều trị hoặc chăm sóc da.